Bản dịch của từ Anucleate trong tiếng Việt

Anucleate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anucleate (Adjective)

eɪnˈukliɪt
eɪnˈukliɪt
01

Của một tế bào, hoặc một mảnh của một tế bào: không có nhân.

Of a cell or a fragment of one having no nucleus.

Ví dụ

Red blood cells are anucleate and do not contain a nucleus.

Hồng cầu không có nhân và không chứa nhân.

Most human cells are not anucleate; they have a nucleus.

Hầu hết các tế bào của con người không phải là không có nhân; chúng có nhân.

Are platelets anucleate cells in the human body?

Tiểu cầu có phải là tế bào không có nhân trong cơ thể người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anucleate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anucleate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.