Bản dịch của từ Anucleate trong tiếng Việt
Anucleate

Anucleate (Adjective)
Red blood cells are anucleate and do not contain a nucleus.
Hồng cầu không có nhân và không chứa nhân.
Most human cells are not anucleate; they have a nucleus.
Hầu hết các tế bào của con người không phải là không có nhân; chúng có nhân.
Are platelets anucleate cells in the human body?
Tiểu cầu có phải là tế bào không có nhân trong cơ thể người không?
Từ "anucleate" có nghĩa là không có nhân (nucleus), thường được sử dụng để mô tả các tế bào thiếu nhân, như trong trường hợp tế bào hồng cầu ở người trưởng thành. Từ này được sử dụng chủ yếu trong sinh học và y học. Trong tiếng Anh, "anucleate" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm cơ bản không có sự khác biệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo chuyên ngành nghiên cứu cụ thể.
Từ "anucleate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "nucleus" có nghĩa là "hạt nhân". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ những tế bào không có hạt nhân, chẳng hạn như tế bào hồng cầu trong máu của động vật. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với sự phát triển của sinh học tế bào vào thế kỷ 19, khi nghiên cứu về cấu trúc tế bào và chức năng của hạt nhân trở nên nổi bật. Sự kết hợp của các gốc từ này phản ánh chính xác tính chất của tế bào mà nó mô tả.
Từ "anucleate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do đặc thù ngữ nghĩa kỹ thuật của nó liên quan đến sinh học tế bào. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên môn về sinh học hoặc y học. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, "anucleate" thường được sử dụng khi mô tả các tế bào không chứa nhân, chẳng hạn như tiểu cầu trong máu, trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu.