Bản dịch của từ Anxious trong tiếng Việt
Anxious

Anxious (Adjective)
She was anxious to meet her new coworkers.
Cô ấy lo lắng để gặp đồng nghiệp mới của mình.
The students were anxious for the exam results.
Các học sinh lo lắng về kết quả thi.
He felt anxious about attending the social gathering.
Anh ấy cảm thấy lo lắng khi tham gia buổi tụ họp xã hội.
She felt anxious before the job interview.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn công việc.
The students were anxious about their exam results.
Các học sinh lo lắng về kết quả kiểm tra của mình.
Anxious parents waited nervously for the school announcement.
Các bậc phụ huynh lo lắng đợi thông báo từ trường.
Dạng tính từ của Anxious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anxious Lo lắng | More anxious Lo lắng hơn | Most anxious Lo lắng nhất |
Kết hợp từ của Anxious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Understandably anxious Hiểu rõ và lo lắng | She was understandably anxious about meeting new people. Cô ấy hiểu rõ lý do lo lắng về việc gặp gỡ người mới. |
Increasingly anxious Ngày càng lo lắng | She felt increasingly anxious about the upcoming social gathering. Cô ấy cảm thấy ngày càng lo lắng về buổi tụ họp xã hội sắp tới. |
Extremely anxious Vô cùng lo lắng | She felt extremely anxious before the social gathering. Cô ấy cảm thấy rất lo lắng trước buổi tụ họp xã hội. |
Overly anxious Quá lo lắng | She felt overly anxious before the social gathering. Cô ấy cảm thấy quá lo lắng trước buổi tụ tập xã hội. |
Slightly anxious Hơi lo lắng | She felt slightly anxious before the social gathering. Cô ấy cảm thấy hơi lo lắng trước buổi tụ họa xã hội. |
Họ từ
Tính từ "anxious" chỉ trạng thái tâm lý lo lắng, hồi hộp hoặc băn khoăn về điều gì đó không chắc chắn trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, "anxious" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mong chờ điều tích cực, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa lo lắng, không thoải mái hơn. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên, cả hai vùng đều sử dụng từ này để chỉ trạng thái căng thẳng tinh thần.
Từ "anxious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anxius", có nghĩa là lo lắng hoặc bồn chồn. "Anxius" xuất phát từ động từ "angere", nghĩa là siết chặt hoặc làm căng thẳng. Qua sự phát triển ngữ nghĩa, từ này đã góp phần hình thành khái niệm về trạng thái tâm lý không thoải mái, hòa quyện giữa sự lo âu và mong đợi. Hiện nay, từ "anxious" được sử dụng để mô tả cảm giác lo lắng và bồn chồn trong nhiều ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "anxious" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường dùng từ này để thể hiện cảm xúc của mình hoặc tình huống trong quá khứ. Ngoài ra, từ "anxious" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh tâm lý, giáo dục và xã hội, liên quan đến sự lo lắng và lo âu trong các tình huống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

