Bản dịch của từ Any other way trong tiếng Việt

Any other way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Any other way (Phrase)

ˈɛni ˈʌðɚ wˈeɪ
ˈɛni ˈʌðɚ wˈeɪ
01

Một phương pháp hoặc lộ trình khác có thể được sử dụng hoặc đi theo.

A different method or route that can be used or followed.

Ví dụ

Many people prefer any other way to solve social issues.

Nhiều người thích bất kỳ cách nào khác để giải quyết các vấn đề xã hội.

She does not believe any other way will work for poverty reduction.

Cô ấy không tin rằng bất kỳ cách nào khác sẽ hiệu quả trong việc giảm nghèo.

Is there any other way to improve community engagement?

Có cách nào khác để cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/any other way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Any other way

Không có idiom phù hợp