Bản dịch của từ Aortic trong tiếng Việt

Aortic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aortic (Adjective)

eiˈɔɹtɪk
eiˈɔɹtɪk
01

Của hoặc liên quan đến động mạch chủ hoặc van động mạch chủ.

Of or pertaining to the aorta or the aortic valve.

Ví dụ

The aortic valve surgery saved John's life.

Cuộc phẫu thuật van động mạch chủ đã cứu sống John.

Regular check-ups are crucial for aortic health.

Khám sức khỏe thường xuyên là rất quan trọng đối với sức khỏe động mạch chủ.

The aortic aneurysm affected her social interactions negatively.

Phình động mạch chủ đã ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aortic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aortic

Không có idiom phù hợp