Bản dịch của từ Aortic trong tiếng Việt
Aortic

Aortic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến động mạch chủ hoặc van động mạch chủ.
Of or pertaining to the aorta or the aortic valve.
The aortic valve surgery saved John's life.
Cuộc phẫu thuật van động mạch chủ đã cứu sống John.
Regular check-ups are crucial for aortic health.
Khám sức khỏe thường xuyên là rất quan trọng đối với sức khỏe động mạch chủ.
The aortic aneurysm affected her social interactions negatively.
Phình động mạch chủ đã ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của cô ấy.
Họ từ
Aortic là tính từ liên quan đến động mạch chủ, động mạch lớn nhất trong cơ thể của con người, chuyên chở máu từ tim đến các bộ phận khác. Trong tiếng Anh, "aortic" được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, như trong các thuật ngữ về bệnh lý tim mạch như "aortic valve" (van động mạch chủ) và "aortic aneurysm" (phình động mạch chủ).
Từ "aortic" xuất phát từ tiếng Latin "aortica", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "aortē", nghĩa là "mạch dẫn". Từ này chỉ đến động mạch chủ – một phần quan trọng trong hệ tuần hoàn, nối liền tim với các mạch máu lớn khác. Sự phát triển ý nghĩa của từ gắn liền với chức năng chính của động mạch chủ trong việc cung cấp máu cho cơ thể, cho thấy tầm quan trọng sinh lý của nó trong y học.
Từ "aortic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Nó liên quan đến lĩnh vực y học, đặc biệt trong mô tả cấu trúc và chức năng của động mạch chủ. Trong các ngữ cảnh khác, "aortic" thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa, nghiên cứu về tim mạch, và các cuộc thảo luận về bệnh lý liên quan đến hệ tuần hoàn.