Bản dịch của từ Aorta trong tiếng Việt
Aorta

Aorta (Noun)
Động mạch chính của cơ thể, cung cấp máu có oxy cho hệ tuần hoàn. ở người, nó đi qua tim từ tâm thất trái và chạy xuống phía trước xương sống.
The main artery of the body, supplying oxygenated blood to the circulatory system. in humans it passes over the heart from the left ventricle and runs down in front of the backbone.
The surgeon repaired the damaged aorta in Mr. Smith's heart.
Bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa động mạch chủ bị tổn thương trong tim của ông Smith.
The aorta is crucial for blood circulation in the human body.
Động mạch chủ rất quan trọng cho sự lưu thông máu trong cơ thể con người.
A blockage in the aorta can lead to serious health issues.
Sự tắc nghẽn trong động mạch chủ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
The surgeon repaired the damaged aorta in Mr. Smith's heart.
Bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa động mạch chủ bị tổn thương trong tim của ông Smith.
The aorta is crucial for blood circulation in the human body.
Động mạch chủ rất quan trọng cho sự lưu thông máu trong cơ thể con người.
Họ từ
Động mạch chủ (aorta) là mạch máu lớn nhất trong cơ thể, có chức năng vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các bộ phận khác của cơ thể. Động mạch chủ bắt đầu từ tâm thất trái của tim và phân nhánh thành nhiều động mạch nhỏ hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng văn phong có thể khác nhau trong một số tài liệu y học.
Từ "aorta" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "aorta", có nghĩa là "dây buộc" hoặc "cái gắn kết". Tiếng Hy Lạp cổ "aorte" cũng chỉ sự "huyết quản" hoặc "động mạch lớn". Trong lĩnh vực giải phẫu học, aorta được xác định là động mạch lớn nhất trong cơ thể, chịu trách nhiệm phân phối máu từ tim đến toàn bộ cơ thể. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò thiết yếu của aorta như một cấu trúc gắn kết giữa tim và các cơ quan khác.
Từ "aorta" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề y học hoặc sinh học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như tài liệu y khoa, bài viết về giải phẫu học, hoặc thảo luận về các vấn đề về tim mạch. Sự hiểu biết về thuật ngữ này có thể quan trọng đối với sinh viên y khoa hoặc những ai quan tâm đến sức khỏe.