Bản dịch của từ Ventricle trong tiếng Việt

Ventricle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventricle (Noun)

01

Một phần rỗng hoặc khoang trong một cơ quan.

A hollow part or cavity in an organ.

Ví dụ

The heart has two ventricles that pump blood to the body.

Tim có hai tâm thất bơm máu đến cơ thể.

The ventricles do not function properly in some heart diseases.

Các tâm thất không hoạt động đúng trong một số bệnh tim.

Are the ventricles healthy in patients with high blood pressure?

Các tâm thất có khỏe mạnh ở bệnh nhân huyết áp cao không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ventricle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ventricle

Không có idiom phù hợp