Bản dịch của từ Ventricle trong tiếng Việt
Ventricle
Ventricle (Noun)
The heart has two ventricles that pump blood to the body.
Tim có hai tâm thất bơm máu đến cơ thể.
The ventricles do not function properly in some heart diseases.
Các tâm thất không hoạt động đúng trong một số bệnh tim.
Are the ventricles healthy in patients with high blood pressure?
Các tâm thất có khỏe mạnh ở bệnh nhân huyết áp cao không?
Họ từ
Ventricle là thuật ngữ trong sinh học và giải phẫu học, chỉ các khoang rỗng trong cơ thể, đặc biệt là trong hệ thống tim mạch và não. Trong tim, có bốn tâm thất (hai tâm thất trái và phải) đóng vai trò quan trọng trong việc bơm máu. Trong hệ thần kinh trung ương, các tâm thất là các khoang chứa dịch não tủy. Khái niệm "ventricle" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác biệt ở nhấn âm.
Từ "ventricle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ventriculus", nghĩa là "buồng nhỏ". Trong ngữ cảnh y học, từ này chỉ các buồng trong tim và não. Về lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả các cấu trúc hình dáng giống như khoang. Ý nghĩa hiện tại của nó kết nối với chức năng sinh lý của tim và não, nơi các tâm thất đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết động học và tuần hoàn dịch.
Từ "ventricle" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên, sinh học và y học. Trong bối cảnh y tế, "ventricle" được sử dụng để chỉ các buồng tim, thường xuất hiện trong bài viết mô tả cấu trúc và chức năng của hệ tim mạch. Từ này cũng thấy trong các tài liệu nghiên cứu y tế, giáo trình sinh học và thảo luận về bệnh lý tim mạch, thể hiện sự quan trọng của nó trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp