Bản dịch của từ Aped trong tiếng Việt

Aped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aped (Verb)

ˈeɪpt
ˈeɪpt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vượn.

Simple past and past participle of ape.

Ví dụ

She aped her friend's IELTS writing style to improve her own.

Cô ấy bắt chước phong cách viết IELTS của bạn cô để cải thiện bản thân.

He never aped others in the IELTS speaking test, always original.

Anh ấy không bao giờ bắt chước người khác trong bài thi nói IELTS, luôn sáng tạo.

Did the student aped the examiner's pronunciation during the speaking test?

Học sinh đã bắt chước cách phát âm của giám khảo trong bài thi nói chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aped

Không có idiom phù hợp