Bản dịch của từ Aped trong tiếng Việt
Aped

Aped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vượn.
Simple past and past participle of ape.
She aped her friend's IELTS writing style to improve her own.
Cô ấy bắt chước phong cách viết IELTS của bạn cô để cải thiện bản thân.
He never aped others in the IELTS speaking test, always original.
Anh ấy không bao giờ bắt chước người khác trong bài thi nói IELTS, luôn sáng tạo.
Did the student aped the examiner's pronunciation during the speaking test?
Học sinh đã bắt chước cách phát âm của giám khảo trong bài thi nói chưa?
Họ từ
Từ "aped" là quá khứ của động từ "ape", có nghĩa là bắt chước hoặc sao chép hành vi, đặc điểm của một người hoặc một thứ nào đó, thường với ý đồ châm biếm hoặc phê phán. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp, âm điệu có thể khác nhau do ngữ điệu và cách phát âm riêng biệt của mỗi vùng. Trong cả hai biến thể, "aped" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc phân tích xã hội.
Từ "aped" xuất phát từ động từ tiếng Anh "ape", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apina", nghĩa là "khỉ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các hành động bắt chước của loài khỉ, phản ánh hành vi nhại lại hoặc làm theo một cách vô thức. Ngày nay, "aped" được sử dụng để chỉ hành động bắt chước một cách thiếu suy nghĩ hoặc không sáng tạo, thể hiện một nhấn mạnh vào tính chất kém độc đáo trong hành động của con người.
Từ "aped" ít gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật hoặc mô phỏng hành vi, khi đề cập đến việc bắt chước một cách vui vẻ hoặc châm biếm. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các bài báo về văn hóa, tâm lý học, nơi phân tích hành vi bắt chước trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp