Bản dịch của từ Aphoristic trong tiếng Việt

Aphoristic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aphoristic (Adjective)

æfəɹˈɪstɪk
æfəɹˈɪstɪk
01

Của, liên quan đến hoặc chứa các câu cách ngôn, biểu tượng hoặc châm ngôn; châm ngôn.

Of relating to or containing aphorisms epigrams or maxims gnomic.

Ví dụ

Her aphoristic advice about kindness influenced many students at school.

Lời khuyên mang tính châm ngôn của cô về lòng tốt đã ảnh hưởng đến nhiều học sinh ở trường.

His statements are not always aphoristic; sometimes, they lack depth.

Những phát biểu của anh ấy không phải lúc nào cũng mang tính châm ngôn; đôi khi, chúng thiếu chiều sâu.

Do you find her aphoristic remarks helpful during social discussions?

Bạn có thấy những nhận xét châm ngôn của cô ấy hữu ích trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aphoristic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aphoristic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.