Bản dịch của từ Aphoristic trong tiếng Việt
Aphoristic

Aphoristic (Adjective)
Của, liên quan đến hoặc chứa các câu cách ngôn, biểu tượng hoặc châm ngôn; châm ngôn.
Of relating to or containing aphorisms epigrams or maxims gnomic.
Her aphoristic advice about kindness influenced many students at school.
Lời khuyên mang tính châm ngôn của cô về lòng tốt đã ảnh hưởng đến nhiều học sinh ở trường.
His statements are not always aphoristic; sometimes, they lack depth.
Những phát biểu của anh ấy không phải lúc nào cũng mang tính châm ngôn; đôi khi, chúng thiếu chiều sâu.
Do you find her aphoristic remarks helpful during social discussions?
Bạn có thấy những nhận xét châm ngôn của cô ấy hữu ích trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Từ "aphoristic" là một tính từ, chỉ đặc tính của những câu ngạn ngữ, thường diễn đạt một chân lý hoặc một quan sát sắc sảo một cách ngắn gọn và súc tích. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về từ này, cả viết và nói đều sử dụng "aphoristic" với nghĩa như nhau. Từ này thường được sử dụng trong văn học và triết học, thể hiện sự tinh tế trong việc truyền đạt ý tưởng sâu sắc.
Từ "aphoristic" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "aphorismos", có nghĩa là "sự phân định" hay "sự xác định". Nó được hình thành từ gốc "aphorizein", có nghĩa là "tách biệt" hay "định nghĩa". Trong cáo giác, từ ngữ này mô tả phong cách viết hoặc diễn đạt ngắn gọn, sâu sắc, thường chứa đựng một triết lý hoặc lời khuyên. Định nghĩa hiện tại phản ánh tính chất cô đọng và triết lý mà từ này mang lại, mở rộng ứng dụng trong văn học và diễn từ.
Từ "aphoristic" (châm ngôn, ngắn gọn và súc tích) được sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phát biểu. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong bài luận bàn về triết lý hoặc văn học. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các tuyên bố mang tính chất khôn ngoan, cô đọng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp