Bản dịch của từ Gnomic trong tiếng Việt

Gnomic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnomic (Adjective)

nˈoʊmɪk
nˈoʊmɪk
01

Được thể hiện dưới dạng hoặc có tính chất của những câu châm ngôn hoặc cách ngôn ngắn gọn, súc tích.

Expressed in or of the nature of short pithy maxims or aphorisms.

Ví dụ

His gnomic advice was always appreciated by his friends.

Lời khuyên ngắn gọn của anh luôn được bạn bè đánh giá cao.

She found the gnomic statements in the book confusing.

Cô ấy thấy những câu nói ngắn gọn trong sách rất rối.

Did the speaker use any gnomic phrases during the presentation?

Người nói có sử dụng bất kỳ cụm từ ngắn gọn nào trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnomic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnomic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.