Bản dịch của từ Gnomic trong tiếng Việt
Gnomic

Gnomic (Adjective)
His gnomic advice was always appreciated by his friends.
Lời khuyên ngắn gọn của anh luôn được bạn bè đánh giá cao.
She found the gnomic statements in the book confusing.
Cô ấy thấy những câu nói ngắn gọn trong sách rất rối.
Did the speaker use any gnomic phrases during the presentation?
Người nói có sử dụng bất kỳ cụm từ ngắn gọn nào trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "gnomic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gnōmē", nghĩa là một phát ngôn hoặc lời nói ngắn gọn nhưng sâu sắc, thường chứa đựng tri thức hoặc chân lý. Trong tiếng Anh, từ này mô tả những câu nói hoặc văn bản mang tính chất khái quát, ẩn dụ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "gnomic" thường được sử dụng trong văn học để chỉ những câu nói có tính triết lý hoặc đạo lý.
Từ "gnomic" xuất phát từ tiếng Latinh "gnomica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gnōmē", có nghĩa là "ý kiến" hoặc "châm ngôn". Từ này thường chỉ những câu châm ngôn hoặc lời dạy rất ngắn gọn, mang tính triết lý sâu sắc. Trong lịch sử văn học, "gnomic" đã được sử dụng để chỉ các tác phẩm chứa đựng kiến thức tư tưởng hoặc khái niệm, thường thể hiện sự khôn ngoan trong cách diễn đạt. Ngày nay, "gnomic" thường được dùng để mô tả các câu nói ngắn gọn, súc tích nhưng đầy ý nghĩa, nhấn mạnh sự thông thái và sự cô đọng của tư tưởng.
Từ "gnomic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bối cảnh văn học và triết học, thường liên quan đến những câu nói uyên thâm hoặc châm ngôn. Trong mô hình thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc khi đề cập đến văn bản cổ điển hoặc nêu lên ý kiến sâu sắc. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu về ngôn ngữ hoặc khi phân tích văn bản thơ ca, nơi mà nội dung ý nghĩa thường được cô đọng và mang tính triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp