Bản dịch của từ Apiary trong tiếng Việt

Apiary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apiary (Noun)

ˈeɪpiɛɹi
ˈeɪpiɛɹi
01

Nơi nuôi ong; một bộ sưu tập các tổ ong.

A place where bees are kept a collection of beehives.

Ví dụ

The local apiary produced 200 pounds of honey last summer.

Nơi nuôi ong địa phương đã sản xuất 200 pound mật ong mùa hè qua.

The city does not have an apiary for community education.

Thành phố không có nơi nuôi ong cho giáo dục cộng đồng.

Is the apiary open for public visits on weekends?

Nơi nuôi ong có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apiary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apiary

Không có idiom phù hợp