Bản dịch của từ Appalling trong tiếng Việt

Appalling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appalling (Verb)

əpˈɔlɪŋ
əpˈɑlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của appall.

Present participle and gerund of appall.

Ví dụ

Seeing the devastation was appalling.

Nhìn thấy sự tàn phá là kinh hoàng.

The news of the accident left her appalling.

Tin tức về tai nạn khiến cô ta kinh hoàng.

The documentary on poverty was truly appalling.

Bộ phim tài liệu về nghèo đó thật sự kinh hoàng.

Dạng động từ của Appalling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appalling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appalling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appalling

Không có idiom phù hợp