Bản dịch của từ Appalling trong tiếng Việt
Appalling

Appalling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của appall.
Present participle and gerund of appall.
Seeing the devastation was appalling.
Nhìn thấy sự tàn phá là kinh hoàng.
The news of the accident left her appalling.
Tin tức về tai nạn khiến cô ta kinh hoàng.
The documentary on poverty was truly appalling.
Bộ phim tài liệu về nghèo đó thật sự kinh hoàng.
Dạng động từ của Appalling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appalling |
Họ từ
Từ "appalling" có nghĩa là gây ra sự kinh hoàng hoặc sốc mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả những hành động, tình huống hoặc trạng thái không thể chấp nhận được. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "appalling" thường được dùng hơn trong ngữ cảnh chính thức ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "atrocious" trong một số trường hợp.
Từ "appalling" có nguồn gốc từ động từ Latinh "appallere", trong đó "ad-" có nghĩa là "tới" và "pallere" có nghĩa là "nhợt nhạt" hoặc "sợ hãi". Ban đầu, từ này diễn đạt ý nghĩa làm cho ai đó trở nên sợ hãi hoặc kinh hoàng. Qua thời gian, nghĩa của "appalling" đã mở rộng, hiện nay nó mô tả những điều gây khó chịu, kinh tởm, hoặc đáng lo ngại, phản ánh sự phát triển của cảm xúc tiêu cực trong ngữ cảnh sử dụng ngày nay.
Từ "appalling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi người học cần diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc đánh giá tiêu cực về một tình huống. Trong ngữ cảnh khác, "appalling" thường được sử dụng để mô tả những điều gây sốc, đáng thất vọng hoặc không thể chấp nhận, như trong tin tức về hình thức lạm dụng hoặc điều kiện sống kém. Sự đa dạng trong cách sử dụng giúp từ này có tính linh hoạt trong việc biểu đạt ý kiến và cảm xúc trong các cuộc thảo luận và văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp