Bản dịch của từ Appallingly trong tiếng Việt

Appallingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appallingly (Adverb)

əpˈɔlɪŋli
əpˈɔlɪŋli
01

Đến một mức độ kinh hoàng hoặc gây sốc.

To a horrifying or shocking degree.

Ví dụ

The appallingly high crime rate shocked the community in 2022.

Tỷ lệ tội phạm cao đến mức kinh hoàng đã làm cộng đồng sốc vào năm 2022.

Many people do not realize how appallingly poor the living conditions are.

Nhiều người không nhận ra điều kiện sống kinh hoàng đến mức nào.

Isn't it appallingly unfair how some neighborhoods lack basic services?

Có phải thật không công bằng khi một số khu phố thiếu dịch vụ cơ bản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appallingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appallingly

Không có idiom phù hợp