Bản dịch của từ Horrifying trong tiếng Việt
Horrifying
Horrifying (Adjective)
The horrifying news shocked everyone in the social media community yesterday.
Tin tức kinh hoàng đã làm cho mọi người trong cộng đồng mạng sốc hôm qua.
The documentary did not show any horrifying scenes of social injustice.
Bộ phim tài liệu không cho thấy bất kỳ cảnh kinh hoàng nào về bất công xã hội.
Did you see the horrifying images from the recent social protest?
Bạn có thấy những hình ảnh kinh hoàng từ cuộc biểu tình xã hội gần đây không?
Dạng tính từ của Horrifying (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Horrifying Kinh hoàng | More horrifying Kinh hoàng hơn | Most horrifying Kinh hoàng nhất |
Horrifying (Adverb)
Một cách kinh khủng.
In a horrifying manner.
The news spread horrifyingly fast across the entire community last week.
Tin tức lan truyền một cách kinh hoàng nhanh chóng khắp cộng đồng tuần trước.
The event did not happen horrifyingly, unlike previous incidents in the city.
Sự kiện không xảy ra một cách kinh hoàng, khác với các vụ trước đó ở thành phố.
Did the situation escalate horrifyingly during the recent protests in 2023?
Tình hình có leo thang một cách kinh hoàng trong các cuộc biểu tình gần đây không?
Họ từ
Tính từ "horrifying" được sử dụng để miêu tả điều gì đó làm cho người khác cảm thấy sợ hãi hoặc kinh hoàng. Từ này có nguồn gốc từ động từ "horrify", có nghĩa là gây ra nỗi sợ hãi hay sự kinh khiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "horrifying" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "horrifying" có nguồn gốc từ động từ Latin "horrere", có nghĩa là "run sợ" hoặc "rùng mình". Từ này được hình thành từ tiền tố "horr-" và hậu tố "-ifying", với "-ifying" biểu thị hành động tạo ra một trạng thái hoặc cảm giác. Trong lịch sử, "horrifying" đã được sử dụng để chỉ những thứ gợi lên cảm giác sợ hãi hoặc kinh hoàng, và ngày nay nó vẫn duy trì ý nghĩa này, thường được áp dụng trong văn học và điện ảnh để miêu tả những trải nghiệm hoặc hình ảnh đáng sợ.
Từ "horrifying" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và phần viết, khi thí sinh miêu tả cảm xúc hoặc phản ứng liên quan đến các tình huống tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả cảm giác sợ hãi hoặc kinh hoàng, thường liên quan đến trải nghiệm cá nhân, phim kinh dị hoặc tin tức về các sự kiện thảm khốc. Sự đa dạng trong ứng dụng của từ cho phép nó thể hiện cảm xúc mãnh liệt trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp