Bản dịch của từ Horrifying trong tiếng Việt

Horrifying

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horrifying (Adjective)

hˈɔɹəfaɪɪŋ
hˈɔɹəfaɪɪŋ
01

Gây sợ hãi, sốc hoặc ghê tởm.

Causing fear shock or disgust.

Ví dụ

The horrifying news shocked everyone in the social media community yesterday.

Tin tức kinh hoàng đã làm cho mọi người trong cộng đồng mạng sốc hôm qua.

The documentary did not show any horrifying scenes of social injustice.

Bộ phim tài liệu không cho thấy bất kỳ cảnh kinh hoàng nào về bất công xã hội.

Did you see the horrifying images from the recent social protest?

Bạn có thấy những hình ảnh kinh hoàng từ cuộc biểu tình xã hội gần đây không?

Dạng tính từ của Horrifying (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Horrifying

Kinh hoàng

More horrifying

Kinh hoàng hơn

Most horrifying

Kinh hoàng nhất

Horrifying (Adverb)

hˈɔɹəfaɪɪŋ
hˈɔɹəfaɪɪŋ
01

Một cách kinh khủng.

In a horrifying manner.

Ví dụ

The news spread horrifyingly fast across the entire community last week.

Tin tức lan truyền một cách kinh hoàng nhanh chóng khắp cộng đồng tuần trước.

The event did not happen horrifyingly, unlike previous incidents in the city.

Sự kiện không xảy ra một cách kinh hoàng, khác với các vụ trước đó ở thành phố.

Did the situation escalate horrifyingly during the recent protests in 2023?

Tình hình có leo thang một cách kinh hoàng trong các cuộc biểu tình gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horrifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I started to freak out and thought about some scenarios, like abduction or murder [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Horrifying

Không có idiom phù hợp