Bản dịch của từ Appals trong tiếng Việt
Appals

Appals (Verb)
The violence in the movie appalls many viewers during the festival.
Cảnh bạo lực trong bộ phim làm kinh hoàng nhiều khán giả trong lễ hội.
The documentary does not appall its audience; they find it enlightening.
Bộ phim tài liệu không làm kinh hoàng khán giả; họ thấy nó bổ ích.
Does the news about poverty appall you as much as it does me?
Tin tức về nghèo đói có làm bạn kinh hoàng như tôi không?
The news of the crime appals many residents in the neighborhood.
Tin tức về tội ác khiến nhiều cư dân trong khu vực kinh hoàng.
The documentary does not appall viewers; it raises important social issues.
Bộ phim tài liệu không làm khán giả kinh hoàng; nó nêu ra các vấn đề xã hội quan trọng.
Does the rise in homelessness appall you and your friends?
Sự gia tăng người vô gia cư có khiến bạn và bạn bè kinh hoàng không?
The news of the accident appalls many in our community.
Tin tức về vụ tai nạn làm cho nhiều người trong cộng đồng kinh hãi.
The graphic images do not appall the audience as expected.
Những hình ảnh gây sốc không làm khán giả cảm thấy kinh hãi như mong đợi.
Does the recent crime wave appall residents in the city?
Liệu làn sóng tội phạm gần đây có làm cho cư dân thành phố kinh hãi không?
Dạng động từ của Appals (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appaling |
Họ từ
Từ "appals" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa chính là khiến ai đó cảm thấy sốc, kinh hãi hoặc không hài lòng. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ trước những hành động hoặc tình huống gây phẫn nộ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức này đều giống nhau, tuy nhiên, từ "appall" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.