Bản dịch của từ Appals trong tiếng Việt

Appals

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appals (Verb)

əpˈɑlz
əpˈɑlz
01

Khiến ai đó cảm thấy ghê tởm hoặc sợ hãi mạnh mẽ.

To cause someone to feel strong disgust or fear.

Ví dụ

The violence in the movie appalls many viewers during the festival.

Cảnh bạo lực trong bộ phim làm kinh hoàng nhiều khán giả trong lễ hội.

The documentary does not appall its audience; they find it enlightening.

Bộ phim tài liệu không làm kinh hoàng khán giả; họ thấy nó bổ ích.

Does the news about poverty appall you as much as it does me?

Tin tức về nghèo đói có làm bạn kinh hoàng như tôi không?

02

Để lấp đầy nỗi kinh hoàng hoặc sốc.

To fill with horror or shock.

Ví dụ

The news of the crime appals many residents in the neighborhood.

Tin tức về tội ác khiến nhiều cư dân trong khu vực kinh hoàng.

The documentary does not appall viewers; it raises important social issues.

Bộ phim tài liệu không làm khán giả kinh hoàng; nó nêu ra các vấn đề xã hội quan trọng.

Does the rise in homelessness appall you and your friends?

Sự gia tăng người vô gia cư có khiến bạn và bạn bè kinh hoàng không?

03

Ngăn chặn ai đó làm điều gì đó thông qua sự sợ hãi hoặc sốc.

To deter someone from doing something through fear or shock.

Ví dụ

The news of the accident appalls many in our community.

Tin tức về vụ tai nạn làm cho nhiều người trong cộng đồng kinh hãi.

The graphic images do not appall the audience as expected.

Những hình ảnh gây sốc không làm khán giả cảm thấy kinh hãi như mong đợi.

Does the recent crime wave appall residents in the city?

Liệu làn sóng tội phạm gần đây có làm cho cư dân thành phố kinh hãi không?

Dạng động từ của Appals (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appaling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appals

Không có idiom phù hợp