Bản dịch của từ Apparatchik trong tiếng Việt

Apparatchik

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apparatchik (Noun)

ɑpɑɹˈɑtʃɪk
æpɚˈætʃɪk
01

Là thành viên của một bộ máy đảng cộng sản.

A member of a communist party apparat.

Ví dụ

An apparatchik from the Communist Party spoke at the social meeting.

Một thành viên của Đảng Cộng sản đã phát biểu tại cuộc họp xã hội.

No apparatchik attended the protest against government policies last week.

Không có thành viên nào của Đảng Cộng sản tham gia cuộc biểu tình tuần trước.

Is the apparatchik influencing social policies in our community now?

Liệu thành viên của Đảng Cộng sản có đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apparatchik/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apparatchik

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.