Bản dịch của từ Apparatchik trong tiếng Việt
Apparatchik

Apparatchik (Noun)
An apparatchik from the Communist Party spoke at the social meeting.
Một thành viên của Đảng Cộng sản đã phát biểu tại cuộc họp xã hội.
No apparatchik attended the protest against government policies last week.
Không có thành viên nào của Đảng Cộng sản tham gia cuộc biểu tình tuần trước.
Is the apparatchik influencing social policies in our community now?
Liệu thành viên của Đảng Cộng sản có đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội không?
Từ "apparatchik" có nguồn gốc từ tiếng Nga, chỉ những thành viên trong các tổ chức chính trị, đặc biệt là trong các đảng cầm quyền của Liên Xô. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những người làm việc theo hình thức, thiếu sáng tạo và chỉ biết tuân theo chỉ đạo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm; sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hoá và chính trị nơi từ này được sử dụng.
Từ "apparatchik" có nguồn gốc từ tiếng Nga, xuất phát từ "apparat", có nghĩa là "cơ cấu, thiết chế". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thành viên trong bộ máy nhà nước hoặc đảng phái, thường mang ý nghĩa tiêu cực về tính chặt chẽ và sự thiếu sáng tạo. Từ thế kỷ 20, "apparatchik" trở thành một phần của từ vựng chính trị toàn cầu, phản ánh bản chất của những người phục vụ trong hệ thống quan liêu, gắn liền với chính quyền độc tài và sự trung thành mù quáng.
Từ “apparatchik” thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì đây là thuật ngữ chính trị liên quan đến các quan chức hoặc nhân viên trong một hệ thống chính trị, đặc biệt là ở các quốc gia theo chủ nghĩa cộng sản. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phân tích chính trị, báo chí và khoa học xã hội, thường chỉ trích tính chất quan liêu hoặc kém linh hoạt của những người trong bộ máy nhà nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp