Bản dịch của từ Apparentness trong tiếng Việt

Apparentness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apparentness (Noun)

ˌæpɚˈɛntənz
ˌæpɚˈɛntənz
01

Chất lượng của sự rõ ràng hoặc hiển nhiên.

The quality of being apparent or evident.

Ví dụ

The apparentness of inequality is evident in many social studies.

Sự rõ ràng của bất bình đẳng thể hiện trong nhiều nghiên cứu xã hội.

The apparentness of the issue was not acknowledged by the government.

Sự rõ ràng của vấn đề không được chính phủ thừa nhận.

Is the apparentness of social problems clear to all citizens?

Sự rõ ràng của các vấn đề xã hội có rõ ràng với tất cả công dân không?

Apparentness (Adjective)

ˌæpɚˈɛntənz
ˌæpɚˈɛntənz
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự rõ ràng.

The state or quality of being apparent.

Ví dụ

The apparentness of poverty in cities is a serious concern today.

Sự hiển nhiên của nghèo đói ở các thành phố là một mối quan tâm nghiêm trọng.

The apparentness of social inequality is not always recognized by everyone.

Sự hiển nhiên của bất bình đẳng xã hội không phải ai cũng nhận ra.

Is the apparentness of homelessness visible in your community, John?

Sự hiển nhiên của người vô gia cư có rõ ràng trong cộng đồng của bạn không, John?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apparentness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apparentness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.