Bản dịch của từ Appearing in trong tiếng Việt
Appearing in

Appearing in (Verb)
Phân từ hiện tại của sự xuất hiện.
Present participle of appear.
Many new social issues are appearing in today's discussions about equality.
Nhiều vấn đề xã hội mới đang xuất hiện trong các cuộc thảo luận hôm nay về bình đẳng.
Social problems are not appearing in the news as often as before.
Các vấn đề xã hội không xuất hiện trên báo chí thường xuyên như trước.
Are social changes appearing in your community this year?
Có những thay đổi xã hội nào đang xuất hiện trong cộng đồng của bạn năm nay không?
Appearing in (Noun)
Hành động hoặc quá trình xuất hiện.
The action or process of appearing.
The appearing of new social media platforms changes communication drastically.
Sự xuất hiện của các nền tảng mạng xã hội mới thay đổi giao tiếp một cách mạnh mẽ.
The appearing of fake news is not beneficial for society.
Sự xuất hiện của tin giả không có lợi cho xã hội.
Is the appearing of influencers impacting our social values?
Sự xuất hiện của những người có ảnh hưởng có tác động đến giá trị xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "appearing in" thường được dùng để chỉ sự hiện diện hoặc sự xuất hiện của một đối tượng, người hoặc sự kiện trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cấu trúc này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, sự lựa chọn từ ngữ khác nhau có thể ảnh hưởng đến phong cách ngôn ngữ, chẳng hạn như việc dùng từ "featured in" thay thế cho "appearing in" trong một số ngữ cảnh nhất định.
Thuật ngữ "appearing" bắt nguồn từ tiếng Latin "apparere", có nghĩa là "xuất hiện" hay "hiện ra". Từ gốc này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng đến) và động từ "parere" (để sinh ra, để trở nên). Trong tiếng Anh, "appearing" đã phát triển để chỉ sự xuất hiện của một người, sự vật hoặc hiện tượng trong một bối cảnh nhất định. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với quá trình xuất hiện hay hiện hữu, nhấn mạnh tính chất tạm thời hoặc nhất thời.
Cụm từ "appearing in" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện trong văn bản hoặc tài liệu. Trong khi đó, trong phần Nói và Nghe, nó thường liên quan đến việc thảo luận về sự xuất hiện của một hiện tượng, đối tượng, hoặc cá nhân trong các tình huống thực tế, như trong phỏng vấn hoặc các cuộc hội thảo. Cụm từ này có thể được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật và xã hội, đặc biệt trong việc phân tích dữ liệu hoặc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



