Bản dịch của từ Appearing in trong tiếng Việt

Appearing in

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appearing in (Verb)

əpˈɪɹɨŋ ɨn
əpˈɪɹɨŋ ɨn
01

Phân từ hiện tại của sự xuất hiện.

Present participle of appear.

Ví dụ

Many new social issues are appearing in today's discussions about equality.

Nhiều vấn đề xã hội mới đang xuất hiện trong các cuộc thảo luận hôm nay về bình đẳng.

Social problems are not appearing in the news as often as before.

Các vấn đề xã hội không xuất hiện trên báo chí thường xuyên như trước.

Are social changes appearing in your community this year?

Có những thay đổi xã hội nào đang xuất hiện trong cộng đồng của bạn năm nay không?

Appearing in (Noun)

əpˈɪɹɨŋ ɨn
əpˈɪɹɨŋ ɨn
01

Hành động hoặc quá trình xuất hiện.

The action or process of appearing.

Ví dụ

The appearing of new social media platforms changes communication drastically.

Sự xuất hiện của các nền tảng mạng xã hội mới thay đổi giao tiếp một cách mạnh mẽ.

The appearing of fake news is not beneficial for society.

Sự xuất hiện của tin giả không có lợi cho xã hội.

Is the appearing of influencers impacting our social values?

Sự xuất hiện của những người có ảnh hưởng có tác động đến giá trị xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appearing in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] But paying too much attention to at a young age is not something necessary [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] In this picture, there are seven office workers who to be engaged in a discussion [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Hmm, I have to say that is of great importance for men these days [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] People have different views regarding the importance of a building's function in comparison to its exterior [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Appearing in

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.