Bản dịch của từ Appendiceal trong tiếng Việt
Appendiceal
Appendiceal (Adjective)
(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến phụ lục.
Anatomy of or pertaining to the appendix.
The appendiceal region is important in medical examinations for students.
Vùng phụ thuộc là quan trọng trong các kỳ thi y khoa cho sinh viên.
Doctors do not always focus on appendiceal issues during social health discussions.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng tập trung vào các vấn đề phụ thuộc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.
Is the appendiceal anatomy covered in the social health curriculum?
Liệu giải phẫu phụ thuộc có được đề cập trong chương trình sức khỏe xã hội không?
Từ "appendiceal" là tính từ mô tả điều gì đó liên quan đến ruột thừa (appendix) trong cơ thể người. Ruột thừa là một phần của hệ tiêu hóa, có chức năng chưa được hoàn toàn làm rõ, nhưng thường được coi là một phần thừa thãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách nhấn âm. Trong cả hai ngôn ngữ, "appendiceal" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến các vấn đề viêm ruột thừa.
Từ "appendiceal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appendix", nghĩa là "phụ lục" hoặc "điều bổ sung". Từ này được cấu thành từ "appendo", có nghĩa là "gắn vào" hay "kết nối". Trong y học, "appendiceal" được dùng để chỉ những gì liên quan đến ruột thừa (appendix), một cấu trúc phụ của đại tràng. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò của ruột thừa như một phần mở rộng, mặc dù chức năng chính xác của nó vẫn còn đang được nghiên cứu.
Từ "appendiceal" không phổ biến trong các bài thi IELTS, phản ánh tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y học, từ này thường được dùng để mô tả liên quan đến ruột thừa, thường xuất hiện trong các chủ đề về giải phẫu hoặc bệnh lý. Một số tình huống điển hình có thể là thảo luận về viêm ruột thừa hoặc phẫu thuật liên quan đến ruột thừa.