Bản dịch của từ Appendiceal trong tiếng Việt

Appendiceal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appendiceal (Adjective)

01

(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến phụ lục.

Anatomy of or pertaining to the appendix.

Ví dụ

The appendiceal region is important in medical examinations for students.

Vùng phụ thuộc là quan trọng trong các kỳ thi y khoa cho sinh viên.

Doctors do not always focus on appendiceal issues during social health discussions.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng tập trung vào các vấn đề phụ thuộc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.

Is the appendiceal anatomy covered in the social health curriculum?

Liệu giải phẫu phụ thuộc có được đề cập trong chương trình sức khỏe xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appendiceal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appendiceal

Không có idiom phù hợp