Bản dịch của từ Appertaining to trong tiếng Việt

Appertaining to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appertaining to (Phrase)

ˈæpɚtˌeɪnɨŋ tˈu
ˈæpɚtˌeɪnɨŋ tˈu
01

Liên quan đến hoặc thuộc về một cái gì đó.

Relating to or belonging to something.

Ví dụ

The laws appertaining to social welfare are often debated in Congress.

Các luật liên quan đến phúc lợi xã hội thường được tranh luận tại Quốc hội.

Policies appertaining to education do not always consider social factors.

Các chính sách liên quan đến giáo dục không phải lúc nào cũng xem xét các yếu tố xã hội.

Are there any programs appertaining to social justice in your community?

Có chương trình nào liên quan đến công bằng xã hội trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appertaining to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appertaining to

Không có idiom phù hợp