Bản dịch của từ Appertaining to trong tiếng Việt
Appertaining to

Appertaining to (Phrase)
The laws appertaining to social welfare are often debated in Congress.
Các luật liên quan đến phúc lợi xã hội thường được tranh luận tại Quốc hội.
Policies appertaining to education do not always consider social factors.
Các chính sách liên quan đến giáo dục không phải lúc nào cũng xem xét các yếu tố xã hội.
Are there any programs appertaining to social justice in your community?
Có chương trình nào liên quan đến công bằng xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Từ "appertaining to" có nghĩa là liên quan hoặc thuộc về một điều gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học để chỉ sự kết nối hay mối quan hệ giữa các yếu tố. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, về mặt phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm "t" nhiều hơn, trong khi người Mỹ có thể phát âm mềm hơn.
Từ "appertaining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appartenere", do "ad-" có nghĩa là "đến" và "pertinere" có nghĩa là "thuộc về". Từ này được sử dụng trong tiếng Pháp vào thế kỷ 16 với nghĩa là "thuộc về" hay "kết nối với". Ngày nay, "appertaining to" chỉ mối liên hệ hoặc sự liên quan của một điều gì đó với một thứ khác, phản ánh rõ nét nguồn gốc ban đầu liên quan đến sự thuộc về và kết nối.
Cụm từ "appertaining to" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi thảo luận về chủ đề liên quan đến quyền hạn, trách nhiệm hoặc lĩnh vực liên quan. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý và học thuật, diễn tả mối quan hệ hoặc thuộc tính giữa các yếu tố hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp