Bản dịch của từ Appetitive trong tiếng Việt
Appetitive

Appetitive (Adjective)
Có tính chất mong muốn sự hài lòng.
Having the quality of desiring gratification.
The appetitive nature of social media drives engagement among users.
Bản chất thèm muốn của truyền thông xã hội thúc đẩy sự tương tác giữa người dùng.
The appetitive aspect of social gatherings encourages participation and enjoyment.
Khía cạnh thèm muốn của các buổi tụ tập xã hội khuyến khích sự tham gia và niềm vui.
Social events often have appetitive elements to attract attendees.
Các sự kiện xã hội thường có các yếu tố thèm muốn để thu hút người tham dự.
Họ từ
Từ "appetitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appetere", mang nghĩa liên quan đến khát khao hoặc mong muốn. Trong tâm lý học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các hành vi hoặc trạng thái liên quan đến việc tìm kiếm hoặc theo đuổi những thứ thoả mãn nhu cầu hoặc ham muốn. Tuy nhiên, từ "appetitive" không khác biệt nhiều giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết, cách phát âm và ý nghĩa sử dụng, vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự khao khát hoặc mong mỏi.
Từ "appetitive" xuất phát từ gốc Latin "appetitivus", có nghĩa là "thèm muốn" hoặc "khao khát". Gốc từ này được hình thành từ động từ "appetere", kết hợp giữa "ad-" (tới) và "petere" (đi lấy, tìm kiếm). Trong suốt lịch sử ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để mô tả sự ham muốn mạnh mẽ hoặc sự khao khát hướng tới một cái gì đó. Nghĩa hiện tại của từ "appetitive" vẫn giữ nguyên sự liên kết với cảm giác thèm muốn, thể hiện qua những khía cạnh tâm lý và sinh lý trong nghiên cứu về nhu cầu và động lực.
Từ "appetitive" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chắc chắn, từ này không phổ biến trong văn kiện học thuật và thường gặp trong ngữ cảnh triết học hoặc sinh lý học, mô tả cảm giác thèm muốn hoặc nhu cầu kích thích. Trong các tình huống hàng ngày, "appetitive" có thể được sử dụng để thảo luận về động lực hành vi trong ăn uống hoặc trong nghiên cứu về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

