Bản dịch của từ Appointive trong tiếng Việt
Appointive

Appointive (Adjective)
Liên quan đến việc bổ nhiệm.
Relating to the act of appointing.
The appointive committee selected five members for the social project.
Ủy ban bổ nhiệm đã chọn năm thành viên cho dự án xã hội.
The appointive positions are not filled by public voting.
Các vị trí bổ nhiệm không được lấp đầy bằng việc bỏ phiếu công khai.
Are all appointive roles filled for the upcoming social event?
Tất cả các vai trò bổ nhiệm đã được lấp đầy cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?
Appointive (Noun)
Hành động hoặc quá trình bổ nhiệm.
The act or process of appointing.
The appointive process for the committee starts next month in March.
Quy trình bổ nhiệm cho ủy ban bắt đầu vào tháng tới, tháng Ba.
The appointive positions were not filled by qualified candidates last year.
Các vị trí bổ nhiệm không được lấp đầy bởi ứng viên đủ điều kiện năm ngoái.
Is the appointive system fair for all community members in Springfield?
Hệ thống bổ nhiệm có công bằng cho tất cả các thành viên cộng đồng ở Springfield không?
Họ từ
Từ "appointive" được sử dụng để chỉ một hình thức thực hiện quyền bổ nhiệm, thường áp dụng cho các vị trí trong chính phủ, tổ chức hay cơ quan. Tính từ này nhấn mạnh rằng một cá nhân được chỉ định cho một chức vụ thông qua quá trình bổ nhiệm thay vì qua bầu cử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng liên quan đến các cơ quan chính phủ của mỗi quốc gia.
Từ "appointive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appoinctus", là dạng quá khứ của động từ "appoinctare", có nghĩa là chỉ định hoặc giao phó. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, chủ yếu trong bối cảnh chính trị và quản lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc chỉ định một cá nhân cho một vị trí hoặc chức vụ nào đó, thể hiện rõ ràng mối liên hệ với nguồn gốc của nó liên quan đến sự giao phó quyền hạn hoặc trách nhiệm.
Từ "appointive" xuất hiện tương đối ít trong cả bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc bổ nhiệm các chức vụ hoặc vai trò trong tổ chức. Trong Nghe, Đọc, và Viết, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về hệ thống chính trị hoặc quản lý nhân sự, còn trong Nói, nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về công việc hoặc sự nghiệp. Trong các tình huống thường gặp, từ này liên quan đến các quyết định của cơ quan chính quyền hoặc các tổ chức tư nhân liên quan đến việc giao nhiệm vụ cho cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


