Bản dịch của từ Appointing trong tiếng Việt

Appointing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appointing (Verb)

əpˈɔintɪŋ
əpˈɔintɪŋ
01

Giao công việc hoặc vai trò cho (ai đó)

Assign a job or role to (someone)

Ví dụ

The company is appointing a new CEO next month.

Công ty sẽ bổ nhiệm một Giám đốc điều hành mới vào tháng sau.

The government is appointing a new ambassador to France.

Chính phủ sẽ bổ nhiệm một đại sứ mới sang Pháp.

The committee is appointing a new chairperson for the event.

Ủy ban sẽ bổ nhiệm một chủ tịch mới cho sự kiện.

02

Sắp xếp hoặc đặt theo một thứ tự hoặc vị trí cụ thể.

Arrange or set in a particular order or position.

Ví dụ

The company is appointing a new CEO next month.

Công ty sẽ bổ nhiệm một giám đốc điều hành mới vào tháng tới.

The government appoints officials to oversee social programs.

Chính phủ bổ nhiệm các quan chức để giám sát các chương trình xã hội.

She was appointed as the head of the charity organization.

Cô ấy đã được bổ nhiệm làm trưởng tổ chức từ thiện.

03

Chỉ định một cuộc họp hoặc cuộc phỏng vấn vào một thời gian hoặc địa điểm cụ thể.

Assign a meeting or interview to a particular time or place.

Ví dụ

The committee is appointing a new chairperson for the event.

Ủy ban đang bổ nhiệm một chủ tịch mới cho sự kiện.

They are appointing a volunteer coordinator for the charity fundraiser.

Họ đang bổ nhiệm một người phối hợp tình nguyện viên cho chương trình gây quỹ từ thiện.

The company is appointing a new manager to oversee the project.

Công ty đang bổ nhiệm một người quản lý mới để giám sát dự án.

Dạng động từ của Appointing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appoint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appointed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appointed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appoints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appointing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appointing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, I have a previously scheduled at the same time that I cannot reschedule [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] For instance, instead of running as fast as possible to an that they are about to be late, car drivers may have to slow down and wait for some commuter ahead riding a bike at their average speed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] When asked why they were not at work, initially, around 14% of people surveyed attributed it to personal needs such as and so on, after which it had risen by about one-tenth by 2010 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Appointing

Không có idiom phù hợp