Bản dịch của từ Appointing trong tiếng Việt
Appointing
Appointing (Verb)
The company is appointing a new CEO next month.
Công ty sẽ bổ nhiệm một Giám đốc điều hành mới vào tháng sau.
The government is appointing a new ambassador to France.
Chính phủ sẽ bổ nhiệm một đại sứ mới sang Pháp.
The committee is appointing a new chairperson for the event.
Ủy ban sẽ bổ nhiệm một chủ tịch mới cho sự kiện.
Sắp xếp hoặc đặt theo một thứ tự hoặc vị trí cụ thể.
Arrange or set in a particular order or position.
The company is appointing a new CEO next month.
Công ty sẽ bổ nhiệm một giám đốc điều hành mới vào tháng tới.
The government appoints officials to oversee social programs.
Chính phủ bổ nhiệm các quan chức để giám sát các chương trình xã hội.
She was appointed as the head of the charity organization.
Cô ấy đã được bổ nhiệm làm trưởng tổ chức từ thiện.
The committee is appointing a new chairperson for the event.
Ủy ban đang bổ nhiệm một chủ tịch mới cho sự kiện.
They are appointing a volunteer coordinator for the charity fundraiser.
Họ đang bổ nhiệm một người phối hợp tình nguyện viên cho chương trình gây quỹ từ thiện.
The company is appointing a new manager to oversee the project.
Công ty đang bổ nhiệm một người quản lý mới để giám sát dự án.
Dạng động từ của Appointing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appointing |
Họ từ
Từ "appointing" là một hình thức của động từ "appoint", có nghĩa là chỉ định hoặc bổ nhiệm ai đó vào một vị trí nào đó. Trong tiếng Anh, "appointing" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc quá trình bổ nhiệm. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, như việc trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ưu tiên sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong cả tình huống không chính thức.
Từ "appointing" có nguồn gốc từ động từ Latin "appointare", từ "ad-" nghĩa là "đến" và "punctum" nghĩa là "điểm". Quá trình hình thành từ này phản ánh hành động chỉ định một người cho một vị trí hay nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh, "appointing" đã phát triển để chỉ định hành động hoặc quá trình bổ nhiệm, mang đến ý nghĩa quyền lực và trách nhiệm trong một sự kiện chính thức, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong các bối cảnh chính trị và tổ chức.
Từ "appointing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ứng viên thường cần thảo luận về các vị trí công việc hoặc lựa chọn lãnh đạo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản hành chính, pháp lý và bất động sản để chỉ việc bổ nhiệm hoặc chỉ định người vào một vị trí cụ thể. Từ này thường đi kèm với các danh từ như "officer", "committee", và "manager".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp