Bản dịch của từ Appositeness trong tiếng Việt
Appositeness
Appositeness (Noun)
Chất lượng của sự phù hợp hoặc có liên quan.
The quality of being appropriate or relevant.
The appositeness of her comments improved our social discussion significantly.
Sự phù hợp của những bình luận của cô ấy đã cải thiện cuộc thảo luận xã hội của chúng tôi.
His remarks lacked appositeness during the community meeting last week.
Những nhận xét của anh ấy thiếu sự phù hợp trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
How can we ensure the appositeness of our social topics?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo sự phù hợp của các chủ đề xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Appositeness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "appositeness" chỉ tính chất hoặc trạng thái phù hợp, liên quan chặt chẽ đến một bối cảnh hay một chủ đề cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ văn và ngữ nghĩa học để mô tả sự chính xác và sự thích hợp của từ ngữ hoặc cấu trúc ngữ pháp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, và được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ "appositeness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appositus," có nghĩa là "đặt bên cạnh". Thuật ngữ này chỉ ra mối quan hệ giữa các phần của câu, trong đó một từ hoặc cụm từ được đặt cạnh nhau để làm rõ nghĩa hay giúp nhấn mạnh. Sự phát triển của từ này từ nghĩa đen tới nghĩa bóng đã tạo nên sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, ghi nhận vai trò quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hiệu quả.
Từ "appositeness" thể hiện tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người nói thường sử dụng từ vựng đơn giản hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về ngữ nghĩa và cú pháp. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ sự phù hợp hay tính liên quan của một cụm từ với ngữ cảnh trong câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp