Bản dịch của từ Appraised trong tiếng Việt
Appraised

Appraised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thẩm định.
Simple past and past participle of appraise.
The committee appraised the community project last month for funding.
Ủy ban đã đánh giá dự án cộng đồng vào tháng trước để cấp vốn.
They did not appraise the social benefits of the new policy.
Họ đã không đánh giá lợi ích xã hội của chính sách mới.
Did the council appraise the impact of the social program?
Ủy ban có đánh giá tác động của chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Appraised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appraise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appraised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appraised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appraises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appraising |
Họ từ
Từ "appraised" là động từ quá khứ của "appraise", có nghĩa là đánh giá hoặc ước lượng giá trị của một tài sản, sản phẩm, hoặc khả năng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, việc sử dụng từ này có thể tương đồng, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách thức áp dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, "appraise" thường được sử dụng trong các lĩnh vực bất động sản và tài chính, trong khi ở Anh, nó có thể được dùng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật và giáo dục.
Từ "appraised" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appretiare", nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "apreiser", mang nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các thuật ngữ liên quan đến tài chính và thẩm định giá trị. Ngày nay, "appraised" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá giá trị tài sản, thể hiện sự đánh giá có hệ thống và chính xác về giá trị của một đối tượng hay dịch vụ.
Từ "appraised" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, với tần suất cao trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng khi đánh giá giá trị hoặc chất lượng của một tài sản, dịch vụ hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "appraised" cũng có thể được gặp trong các lĩnh vực nghiên cứu và báo cáo, nơi cần thiết phải đưa ra những đánh giá chính xác và khách quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp