Bản dịch của từ Appraised trong tiếng Việt

Appraised

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appraised (Verb)

əpɹˈeɪzd
əpɹˈeɪzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thẩm định.

Simple past and past participle of appraise.

Ví dụ

The committee appraised the community project last month for funding.

Ủy ban đã đánh giá dự án cộng đồng vào tháng trước để cấp vốn.

They did not appraise the social benefits of the new policy.

Họ đã không đánh giá lợi ích xã hội của chính sách mới.

Did the council appraise the impact of the social program?

Ủy ban có đánh giá tác động của chương trình xã hội không?

Dạng động từ của Appraised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appraise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appraised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appraised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appraises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appraising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appraised cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appraised

Không có idiom phù hợp