Bản dịch của từ Appreciating trong tiếng Việt
Appreciating
Appreciating (Verb)
Appreciating the efforts of volunteers is crucial for community development.
Đánh giá cao nỗ lực của các tình nguyện viên là điều quan trọng cho sự phát triển của cộng đồng.
She spent time appreciating the cultural diversity of the city.
Cô dành thời gian đánh giá cao sự đa dạng văn hóa của thành phố.
They are appreciating the beauty of traditional art forms.
Họ đánh giá cao vẻ đẹp của các loại hình nghệ thuật truyền thống.
Dạng động từ của Appreciating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appreciate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appreciated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appreciated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appreciates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appreciating |
Họ từ
"Appreciating" là động từ hiện tại tiếp diễn của từ "appreciate", có nghĩa là đánh giá cao hoặc thể hiện sự cảm kích đối với giá trị, chất lượng hoặc vẻ đẹp của một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về dạng viết giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường kéo dài âm “a” hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức cũng như thông thường để thể hiện lòng biết ơn hay sự nhận thức sâu sắc về ưu điểm của người khác hoặc các đối tượng không vật chất.
Từ "appreciating" có gốc từ động từ tiếng Latin "apprehendere", mang nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi trong lịch sử ngôn ngữ, chuyển sang tiếng Pháp "apprécier" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện nay, "appreciating" không chỉ thể hiện sự đánh giá cao về giá trị của một điều gì đó, mà còn phản ánh sự nhận thức sâu sắc và cảm xúc tích cực đối với đối tượng được đề cập.
Từ "appreciating" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến chủ đề bày tỏ lòng biết ơn và đánh giá cao, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về nghệ thuật, văn hóa, và sự đánh giá giá trị của một hiện tượng hay đối tượng nào đó. Từ "appreciating" góp phần thể hiện khả năng phân tích và nhấn mạnh giá trị, rất cần thiết trong các tình huống học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp