Bản dịch của từ Appreciating trong tiếng Việt

Appreciating

Verb

Appreciating (Verb)

əpɹˈiʃiˌeiɾɪŋ
əpɹˈiʃiˌeiɾɪŋ
01

Nhận ra giá trị đầy đủ của.

Recognize the full worth of.

Ví dụ

Appreciating the efforts of volunteers is crucial for community development.

Đánh giá cao nỗ lực của các tình nguyện viên là điều quan trọng cho sự phát triển của cộng đồng.

She spent time appreciating the cultural diversity of the city.

Cô dành thời gian đánh giá cao sự đa dạng văn hóa của thành phố.

They are appreciating the beauty of traditional art forms.

Họ đánh giá cao vẻ đẹp của các loại hình nghệ thuật truyền thống.

Dạng động từ của Appreciating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appreciate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appreciated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appreciated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appreciates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appreciating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appreciating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Also, since leaders are leaders, employees of such leaders will be more willing to stick around and commit to the company [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: People the genuineness of the athlete's response during the post-match interview [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] To be honest, I have an equal for both foreign and Vietnamese films [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] That way, they feel and valued for their hard work, you know [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want

Idiom with Appreciating

Không có idiom phù hợp