Bản dịch của từ Apprehending trong tiếng Việt
Apprehending
Apprehending (Verb)
The police are apprehending the suspect for theft.
Cảnh sát đang bắt giữ nghi can về vụ trộm.
The security guard apprehended the shoplifter in the mall.
Người bảo vệ đã bắt giữ kẻ ăn cắp ở trung tâm mua sắm.
The undercover detective apprehended the drug dealer at the train station.
Thám tử ngầm đã bắt giữ tên buôn ma túy tại ga tàu.
Dạng động từ của Apprehending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apprehend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Apprehended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Apprehended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apprehends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Apprehending |
Họ từ
Từ "apprehending" là dạng hiện tại phân từ của động từ "apprehend", có nghĩa là hiểu, nắm bắt, hoặc bắt giữ. Trong ngữ cảnh pháp lý, "apprehending" thường chỉ hành động bắt giữ một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt về ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc pháp lý, trong khi ở Mỹ, nó có thể thấy trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "apprehending" có nguồn gốc từ động từ Latinh "apprehendere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "prehendere" có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "tóm lấy". Từ này ban đầu chỉ hành động nắm bắt hoặc nhận thức một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc hiểu biết, nhận thức hoặc cảm thấy điều gì đó, như trong ngữ cảnh pháp lý, nơi nó còn chỉ việc bắt giữ. Sự phát triển nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa việc tiếp cận và lĩnh hội kiến thức.
Từ "apprehending" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tâm lý, liên quan đến việc hiểu hoặc nhận thức một vấn đề, hoặc trong các cuộc thảo luận về an ninh. Ngoài ra, nó cũng được tìm thấy trong văn bản học thuật nói về nhận thức và sự cảnh giác. Trong cuộc sống hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ việc hiểu biết một tình huống hoặc nguy cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp