Bản dịch của từ Approbated trong tiếng Việt
Approbated

Approbated (Verb)
Chính thức phê duyệt hoặc khen thưởng.
Officially approve or commend.
The community approbated the new park project at the town meeting.
Cộng đồng đã phê duyệt dự án công viên mới tại cuộc họp thị trấn.
The committee did not approbate the proposal for the new community center.
Ủy ban đã không phê duyệt đề xuất cho trung tâm cộng đồng mới.
Did the city council approbate the funding for the social program?
Hội đồng thành phố đã phê duyệt kinh phí cho chương trình xã hội chưa?
Họ từ
Từ "approbated" có nghĩa là được chấp thuận, được công nhận chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ về việc một dự luật, ý tưởng hoặc một cá nhân được sự đồng ý của cơ quan có thẩm quyền. Dưới đây là sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ: Ở Anh, "approbated" có thể mang âm hưởng nghiêm túc hơn và thường xuất hiện trong văn bản chính thức, trong khi ở Mỹ, từ này ít được sử dụng hơn, và thường thay thế bằng những từ như "approved" hoặc "validated" trong các tình huống bình thường hơn.
Từ "approbated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "approbat", là phần quá khứ của động từ "approbare", nghĩa là "tán thành" hoặc "chấp thuận". Theo thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp, từ đó chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 16. Hiện nay, "approbated" được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận hay phê duyệt chính thức một điều gì đó, thể hiện sự đồng thuận và xác nhận trong các ngữ cảnh pháp lý và học thuật. Sự kết nối này phản ánh quá trình hình thành và phát triển của khái niệm về sự công nhận trong xã hội.
Từ "approbated" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà từ vựng phổ biến hơn thường được ưu tiên. Trong ngữ cảnh phổ thông, "approbated" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự chấp thuận, phê duyệt hoặc công nhận chính thức, như trong các văn bản pháp lý, nghiên cứu khoa học hoặc quy trình hành chính. Sự hạn chế trong tính phổ biến của từ này có thể làm cho việc hiểu và sử dụng nó trở nên khó khăn hơn đối với thí sinh IELTS.