Bản dịch của từ Approbated trong tiếng Việt
Approbated
Verb
Approbated (Verb)
əpɹˈoʊbətɨd
əpɹˈoʊbətɨd
01
Chính thức phê duyệt hoặc khen thưởng.
Officially approve or commend.
Ví dụ
The community approbated the new park project at the town meeting.
Cộng đồng đã phê duyệt dự án công viên mới tại cuộc họp thị trấn.
The committee did not approbate the proposal for the new community center.
Ủy ban đã không phê duyệt đề xuất cho trung tâm cộng đồng mới.
Did the city council approbate the funding for the social program?
Hội đồng thành phố đã phê duyệt kinh phí cho chương trình xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Approbated
Không có idiom phù hợp