Bản dịch của từ Approbates trong tiếng Việt

Approbates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Approbates (Verb)

əpɹˈoʊbəts
əpɹˈoʊbəts
01

Phê duyệt hoặc khen ngợi một cách chính thức.

To approve or praise formally.

Ví dụ

The committee approbates the new social policy for community development.

Ủy ban phê duyệt chính sách xã hội mới cho phát triển cộng đồng.

The council does not approbate the controversial social media regulations.

Hội đồng không phê duyệt các quy định mạng xã hội gây tranh cãi.

Does the mayor approbate the proposed changes to the social program?

Thị trưởng có phê duyệt các thay đổi đề xuất cho chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Approbates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Approbates

Không có idiom phù hợp