Bản dịch của từ Approbates trong tiếng Việt
Approbates
Verb
Approbates (Verb)
əpɹˈoʊbəts
əpɹˈoʊbəts
Ví dụ
The committee approbates the new social policy for community development.
Ủy ban phê duyệt chính sách xã hội mới cho phát triển cộng đồng.
The council does not approbate the controversial social media regulations.
Hội đồng không phê duyệt các quy định mạng xã hội gây tranh cãi.
Does the mayor approbate the proposed changes to the social program?
Thị trưởng có phê duyệt các thay đổi đề xuất cho chương trình xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Approbates
Không có idiom phù hợp