Bản dịch của từ Approbates trong tiếng Việt
Approbates

Approbates (Verb)
The committee approbates the new social policy for community development.
Ủy ban phê duyệt chính sách xã hội mới cho phát triển cộng đồng.
The council does not approbate the controversial social media regulations.
Hội đồng không phê duyệt các quy định mạng xã hội gây tranh cãi.
Does the mayor approbate the proposed changes to the social program?
Thị trưởng có phê duyệt các thay đổi đề xuất cho chương trình xã hội không?
Họ từ
"Approbates" là danh từ số nhiều của "approbate", có nghĩa là sự chấp nhận hay đồng ý chính thức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, thể hiện sự công nhận hoặc tán thành một quyết định, hành động hay một cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và thường xuất hiện trong các thuật ngữ chuyên ngành. Không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, nhưng nó có thể dễ gây nhầm lẫn do một số từ tương tự khác trong ngôn ngữ.
Từ "approbates" bắt nguồn từ tiếng Latin "approbāre", có nghĩa là "tán thành" hoặc "chấp nhận". Trong ngữ cảnh Latin, từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến) và "probare" (thử nghiệm, chứng minh). Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự chuyển tiếp từ nghĩa đơn thuần là phê duyệt sang ý nghĩa mạnh mẽ hơn trong việc thể hiện sự đồng tình hoặc chấp nhận một cách chính thức. Hiện nay, "approbates" thường được sử dụng để chỉ sự đồng ý hoặc sự phê duyệt trong các bối cảnh pháp lý và học thuật.
Từ "approbates" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sự chấp thuận, phê duyệt hoặc đánh giá tích cực. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng các từ đơn giản hơn như "approve" hoặc "support". Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc trong lĩnh vực học thuật khi đề cập đến sự chấp thuận chính thức.