Bản dịch của từ Approbating trong tiếng Việt

Approbating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Approbating (Verb)

ˈæ.prəˌbeɪ.tɪŋ
ˈæ.prəˌbeɪ.tɪŋ
01

Phê duyệt chính thức hoặc chính thức.

Approve formally or officially.

Ví dụ

The committee is approbating the new social policy for 2024.

Ủy ban đang phê duyệt chính sách xã hội mới cho năm 2024.

They are not approbating the proposed changes to the community center.

Họ không phê duyệt những thay đổi đề xuất cho trung tâm cộng đồng.

Is the city council approbating the funding for social programs?

Hội đồng thành phố có phê duyệt ngân sách cho các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/approbating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Approbating

Không có idiom phù hợp