Bản dịch của từ Approbating trong tiếng Việt
Approbating

Approbating (Verb)
Phê duyệt chính thức hoặc chính thức.
The committee is approbating the new social policy for 2024.
Ủy ban đang phê duyệt chính sách xã hội mới cho năm 2024.
They are not approbating the proposed changes to the community center.
Họ không phê duyệt những thay đổi đề xuất cho trung tâm cộng đồng.
Is the city council approbating the funding for social programs?
Hội đồng thành phố có phê duyệt ngân sách cho các chương trình xã hội không?
Họ từ
Từ "approbating" là dạng động từ của "approbate", có nghĩa là chấp thuận, phê duyệt hoặc xác nhận một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức, để chỉ sự đồng ý về mặt chính thức đối với một hành động, quyết định hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được dùng trong văn phong trang trọng và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về từ này, mặc dù từ "approve" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "approbating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "approbare", có nghĩa là "chấp thuận" hoặc "thừa nhận". Từ này đã được hình thành qua tiếng Pháp cổ, trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nghĩa gốc của sự chấp thuận hoặc thừa nhận vẫn được giữ nguyên trong nghĩa hiện tại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để chỉ việc xác nhận hoặc đồng ý với một quyết định hoặc hành động nào đó.
Từ "approbating" xuất hiện hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về sự chấp thuận hay đồng thuận. Trong Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các văn bản chính trị, pháp lý hoặc học thuật khi bàn về việc phê duyệt hoặc công nhận. Ngoài ra, "approbating" ít thấy trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày.