Bản dịch của từ Aquatic museum trong tiếng Việt

Aquatic museum

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquatic museum (Noun)

əkwˈɑtɨk mjuzˈiəm
əkwˈɑtɨk mjuzˈiəm
01

Một bảo tàng tập trung vào đời sống thủy sinh hoặc triển lãm.

A museum that focuses on aquatic life or exhibits.

Ví dụ

The aquatic museum in San Francisco showcases diverse marine life.

Bảo tàng thủy sinh ở San Francisco trưng bày nhiều loại sinh vật biển.

The aquatic museum does not feature any terrestrial animals.

Bảo tàng thủy sinh không có bất kỳ động vật trên cạn nào.

Does the aquatic museum offer educational programs for children?

Bảo tàng thủy sinh có cung cấp chương trình giáo dục cho trẻ em không?

Aquatic museum (Adjective)

əkwˈɑtɨk mjuzˈiəm
əkwˈɑtɨk mjuzˈiəm
01

Liên quan đến nước hoặc môi trường dựa trên nước.

Relating to water or waterbased environments.

Ví dụ

The aquatic museum in Chicago showcases marine life and ecosystems.

Bảo tàng dưới nước ở Chicago trưng bày đời sống biển và hệ sinh thái.

The new aquatic museum doesn't focus on terrestrial animals.

Bảo tàng dưới nước mới không tập trung vào động vật trên cạn.

Is the aquatic museum in San Francisco open on weekends?

Bảo tàng dưới nước ở San Francisco có mở cửa vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aquatic museum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquatic museum

Không có idiom phù hợp