Bản dịch của từ Aquatic museum trong tiếng Việt
Aquatic museum

Aquatic museum (Noun)
Một bảo tàng tập trung vào đời sống thủy sinh hoặc triển lãm.
A museum that focuses on aquatic life or exhibits.
The aquatic museum in San Francisco showcases diverse marine life.
Bảo tàng thủy sinh ở San Francisco trưng bày nhiều loại sinh vật biển.
The aquatic museum does not feature any terrestrial animals.
Bảo tàng thủy sinh không có bất kỳ động vật trên cạn nào.
Does the aquatic museum offer educational programs for children?
Bảo tàng thủy sinh có cung cấp chương trình giáo dục cho trẻ em không?
Aquatic museum (Adjective)
The aquatic museum in Chicago showcases marine life and ecosystems.
Bảo tàng dưới nước ở Chicago trưng bày đời sống biển và hệ sinh thái.
The new aquatic museum doesn't focus on terrestrial animals.
Bảo tàng dưới nước mới không tập trung vào động vật trên cạn.
Is the aquatic museum in San Francisco open on weekends?
Bảo tàng dưới nước ở San Francisco có mở cửa vào cuối tuần không?
Bảo tàng thủy sinh (aquatic museum) là một cơ sở chuyên trưng bày và nghiên cứu các sinh vật sống dưới nước, chủ yếu là cá, động vật không xương sống và thực vật thủy sinh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức hay ý nghĩa. Các bảo tàng thủy sinh thường có vai trò quan trọng trong việc giáo dục cộng đồng về sự đa dạng sinh học và bảo tồn môi trường nước.
Từ "aquatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aqua", có nghĩa là "nước". Trong khi đó, "museum" xuất phát từ tiếng Latin "museum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mouseion", liên quan đến các nữ thần của nghệ thuật và tri thức. Kết hợp lại, "aquatic museum" đề cập đến một không gian triển lãm tập trung vào các sinh vật và môi trường nước. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học trong hệ sinh thái dưới nước.
Khái niệm "aquatic museum" không thường gặp trong các thành phần của IELTS, song có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu môi trường, bảo tồn sinh thái và giáo dục. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả các bảo tàng tập trung vào sinh vật biển và hệ sinh thái nước, cũng như trong các nghiên cứu hoặc báo cáo về ảnh hưởng của hoạt động con người đối với đại dương và môi trường nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp