Bản dịch của từ Arability trong tiếng Việt

Arability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arability (Noun)

ɚˈæbəlˌeɪt
ɚˈæbəlˌeɪt
01

Chất lượng đất đai liên quan đến khả năng canh tác hoặc canh tác của nó.

The quality of land with respect to its ability to be farmed or cultivated.

Ví dụ

The arability of the land in rural areas is crucial for farming.

Khả năng canh tác của đất ở vùng nông thôn rất quan trọng cho nông nghiệp.

The arability of urban soil is limited due to pollution and concrete.

Khả năng canh tác của đất đô thị bị hạn chế do ô nhiễm và bê tông.

Is the arability of suburban land suitable for growing crops effectively?

Khả năng canh tác của đất ngoại ô có phù hợp để trồng cây hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arability

Không có idiom phù hợp