Bản dịch của từ Arachnophobia trong tiếng Việt
Arachnophobia

Arachnophobia (Noun)
Nỗi sợ hãi cực độ hoặc phi lý đối với nhện.
Extreme or irrational fear of spiders.
Many people with arachnophobia avoid dark corners in their homes.
Nhiều người mắc chứng arachnophobia tránh những góc tối trong nhà.
She does not have arachnophobia like her brother does.
Cô ấy không mắc chứng arachnophobia như anh trai cô.
Do you think arachnophobia is common among students?
Bạn có nghĩ rằng chứng arachnophobia phổ biến trong sinh viên không?
Dạng danh từ của Arachnophobia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arachnophobia | - |
Arachnophobia là thuật ngữ chỉ trạng thái sợ hãi mạnh mẽ và không hợp lý đối với nhện hoặc các loài động vật thuộc lớp nhện. Đây là một trong những loại ám ảnh phổ biến nhất, có thể dẫn đến sự lo âu nghiêm trọng khi nhìn thấy hoặc nghĩ đến nhện. Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp, trong đó "arachne" có nghĩa là nhện. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau ở một số vùng.
Từ "arachnophobia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ "arachne" có nghĩa là "nhện" và "phobia" nghĩa là "sự sợ hãi". Trong tiếng Latinh, "arachnophobia" cũng được đồng nhất hóa. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả nỗi sợ hãi mơ hồ, vô lý đối với nhện và một số loài chân khớp khác. Tính từ "phobia" ngụ ý một phản ứng tâm lý mạnh mẽ, cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại của nỗi sợ này.
Từ "arachnophobia" chỉ nỗi sợ hãi các loài nhện, thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên môn và cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc thảo luận về các rối loạn lo âu, từ này có thể thấy được trong các bài viết hoặc phát biểu học thuật. Nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sở thích cá nhân hoặc trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các bộ phim hay tài liệu liên quan đến động vật.