Bản dịch của từ Arboriform trong tiếng Việt

Arboriform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arboriform (Adjective)

01

Giống hoặc liên quan đến một cái cây hoặc cây.

Resembling or relating to a tree or trees.

Ví dụ

The arboriform structure of the park enhances its natural beauty.

Cấu trúc giống cây của công viên làm tăng vẻ đẹp tự nhiên.

The community garden is not arboriform; it lacks tall trees.

Vườn cộng đồng không giống cây; nó thiếu những cây cao.

Is the arboriform design effective for social gatherings in parks?

Thiết kế giống cây có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội trong công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arboriform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arboriform

Không có idiom phù hợp