Bản dịch của từ Arc tangent trong tiếng Việt
Arc tangent

Arc tangent (Noun)
Một hàm toán học nghịch đảo của hàm tang.
A mathematical function that is the inverse of the tangent function.
Do you know how to calculate the arc tangent in trigonometry?
Bạn có biết cách tính hàm arc tangent trong lượng giác không?
She struggled with understanding the concept of arc tangent.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm về hàm arc tangent.
The teacher explained the importance of arc tangent in geometry.
Giáo viên giải thích về sự quan trọng của hàm arc tangent trong hình học.
Arc tanget, hay còn gọi là hàm "arctan", là hàm số nghịch đảo của hàm tan trong toán học, có ký hiệu là \( \arctan(x) \). Nó cho phép xác định góc mà có tangent (đối trên kề) bằng giá trị \( x \). Trong cả Anh-Mỹ, "arc tangent" và "arctan" đều được sử dụng, nhưng "arctan" là thuật ngữ phổ biến hơn trong tài liệu toán học. Hàm này có giá trị từ \( -\frac{\pi}{2} \) đến \( \frac{\pi}{2} \) cho mọi số thực \( x \).
Từ "arc tangent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "arcus" (có nghĩa là đường cong) và "tangens" (có nghĩa là tiếp tuyến). Được sử dụng trong toán học, đặc biệt trong hình học và lượng giác, "arc tangent" diễn tả giá trị của góc mà có tiếp tuyến bằng tỉ số giữa hai cạnh đối diện trong tam giác vuông. Với sự phát triển của giải tích, thuật ngữ này đã trở thành một khái niệm quan trọng, kết nối số liệu với hình học, thể hiện sự tương tác giữa phương pháp hình học cổ điển và đại số hiện đại.
Từ "arc tangent" xuất hiện với mức độ tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi chủ đề thường không liên quan đến toán học hay trigonometry. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh toán học và khoa học kỹ thuật, từ này rất phổ biến, thường được sử dụng để mô tả hàm số lượng giác và ứng dụng trong các bài toán liên quan đến góc và độ dốc. "Arc tangent" thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, sách giáo khoa toán học và các bài nghiên cứu khoa học.