Bản dịch của từ Arc tangent trong tiếng Việt

Arc tangent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arc tangent (Noun)

ˈɑɹk tˈændʒənt
ˈɑɹk tˈændʒənt
01

Một hàm toán học nghịch đảo của hàm tang.

A mathematical function that is the inverse of the tangent function.

Ví dụ

Do you know how to calculate the arc tangent in trigonometry?

Bạn có biết cách tính hàm arc tangent trong lượng giác không?

She struggled with understanding the concept of arc tangent.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm về hàm arc tangent.

The teacher explained the importance of arc tangent in geometry.

Giáo viên giải thích về sự quan trọng của hàm arc tangent trong hình học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arc tangent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arc tangent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.