Bản dịch của từ Arced trong tiếng Việt
Arced

Arced (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của cung.
Past tense and past participle of arc.
The bridge arced beautifully over the river during the festival.
Cây cầu cong đẹp mắt qua dòng sông trong lễ hội.
The discussion did not arced towards any specific solution.
Cuộc thảo luận không đi đến bất kỳ giải pháp cụ thể nào.
Did the presentation arced towards community issues effectively?
Bài thuyết trình có hướng đến các vấn đề cộng đồng một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Arced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arc |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arcs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arcing |
Họ từ
Từ "arced" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "arc", có nghĩa là uốn cong hoặc tạo thành hình vòm. Trong tiếng Anh, "arced" thường được dùng để mô tả một chuyển động hoặc hình dạng uốn cong theo đường cong. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. "Arced" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, thể thao hoặc nghệ thuật.
Từ "arced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "arcus", có nghĩa là "cung" hoặc "khung". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 và được sử dụng để miêu tả hình dạng cong như cung, thường liên quan đến các hình học hoặc cấu trúc. Ý nghĩa hiện tại của "arced" phản ánh sự chuyển tiếp từ khái niệm vật lý của hình dáng sang cách diễn đạt nghệ thuật hoặc hình ảnh, tạo nên sự liên kết giữa hình thức và nội dung.
Từ "arced" là một hình thức phân từ quá khứ của động từ "arc", thường được sử dụng để mô tả hình dạng cong hoặc đường nét của một vật thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, khi mô tả hình ảnh hoặc quá trình. Trong các ngữ cảnh khác, "arced" thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật, hoặc khoa học để thể hiện sự chuyển động, ví dụ như trong mô tả các đường cong trong thiên nhiên hay kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp