Bản dịch của từ Archaeon trong tiếng Việt

Archaeon

Noun [U/C]

Archaeon (Noun)

ˈɑɹkiˈeɪn
ˈɑɹkiˈeɪn
01

Một thành viên của archaea; một vi khuẩn cổ.

A member of the archaea; an archaebacterium.

Ví dụ

Archaeon studies reveal ancient microbial life forms.

Nghiên cứu về Archaeon tiết lộ các hình thái sống cổ xưa.

Archaeon conference discusses extremophiles in social ecosystems.

Hội nghị về Archaeon thảo luận về vi sinh vật sống ở môi trường xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archaeon

Không có idiom phù hợp