Bản dịch của từ Archaeon trong tiếng Việt
Archaeon

Archaeon (Noun)
Một thành viên của archaea; một vi khuẩn cổ.
A member of the archaea; an archaebacterium.
Archaeon studies reveal ancient microbial life forms.
Nghiên cứu về Archaeon tiết lộ các hình thái sống cổ xưa.
Archaeon conference discusses extremophiles in social ecosystems.
Hội nghị về Archaeon thảo luận về vi sinh vật sống ở môi trường xã hội.
Archaeon research explores unique genetic characteristics in communal settings.
Nghiên cứu về Archaeon khám phá đặc điểm di truyền độc đáo trong cài đặt cộng đồng.
Archaeon (đơn vị: archaea) là một loại vi sinh vật prokaryote, có đặc điểm sinh học riêng biệt so với vi khuẩn và eukarya. Chúng thường sống ở môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc các vùng có độ muối cao. Trong tiếng Anh, "archaeon" được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Số nhiều của từ này là "archaea".
Từ "archaeon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "archaios", có nghĩa là "cổ xưa" hay "nguyên thủy". Nó được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ một nhóm vi sinh vật đơn bào, thuộc về vương quốc Archaea, có đặc điểm hình thái và sinh lý khác biệt so với vi khuẩn và eukarya. Sự phát hiện các archaeon trong môi trường cực đoan đã mở rộng hiểu biết về sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất, kết nối mật thiết với các nghiên cứu về nguồn gốc sự sống trong lịch sử địa chất.
Từ "archaeon" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề khoa học và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "archaeon" được sử dụng rộng rãi trong sinh học và vi sinh vật học để chỉ một nhóm vi khuẩn đơn bào có khả năng sinh sống trong những điều kiện khắc nghiệt. Từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về tiến hóa và đa dạng sinh học, phản ánh sự phát triển của sinh vật sống trên Trái Đất.