Bản dịch của từ Archaist trong tiếng Việt
Archaist

Archaist (Noun)
Many archaists believe in preserving traditional social customs in America.
Nhiều người theo chủ nghĩa cổ điển tin vào việc bảo tồn phong tục xã hội truyền thống ở Mỹ.
Most archaists do not support modern social changes in Vietnam.
Hầu hết những người theo chủ nghĩa cổ điển không ủng hộ những thay đổi xã hội hiện đại ở Việt Nam.
Are archaists influencing social policies in countries like Japan and India?
Liệu những người theo chủ nghĩa cổ điển có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở các nước như Nhật Bản và Ấn Độ không?
Họ từ
Từ "archaist" được định nghĩa là một cá nhân hoặc một tác phẩm liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ, phong cách hoặc ý tưởng từ thời kỳ trước, thường mang tính chất cổ xưa hoặc phải cần thiết để tái hiện lịch sử. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng nhìn chung, "archaist" giữ nguyên ý nghĩa và chức năng trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "archaist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "archaios", có nghĩa là "cổ xưa". Tiền tố "arch-" biểu thị sự liên quan đến cái cũ, trong khi hậu tố "-ist" chỉ người theo đuổi hoặc thực hành một hoạt động nào đó. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ những người theo chủ nghĩa cổ xưa trong văn hóa và nghệ thuật. Hiện nay, "archaist" chỉ những cá nhân hoặc phong trào cố gắng khôi phục hoặc nhấn mạnh những giá trị văn hóa, ngôn ngữ từ thời kỳ trước.
Từ "archaist" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hiện tượng tôn thờ và bảo tồn các giá trị, phong cách cổ điển trong văn hóa và nghệ thuật. "Archaist" có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về văn học cổ điển hoặc trong nghiên cứu về phong cách nghệ thuật, nơi người ta so sánh các xu hướng hiện đại với những di sản truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp