Bản dịch của từ Archaist trong tiếng Việt

Archaist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archaist (Noun)

ˈɑɹkətsɨz
ˈɑɹkətsɨz
01

Những người thực hành hoặc ủng hộ chủ nghĩa cổ xưa.

Those who practice or advocate archaism.

Ví dụ

Many archaists believe in preserving traditional social customs in America.

Nhiều người theo chủ nghĩa cổ điển tin vào việc bảo tồn phong tục xã hội truyền thống ở Mỹ.

Most archaists do not support modern social changes in Vietnam.

Hầu hết những người theo chủ nghĩa cổ điển không ủng hộ những thay đổi xã hội hiện đại ở Việt Nam.

Are archaists influencing social policies in countries like Japan and India?

Liệu những người theo chủ nghĩa cổ điển có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở các nước như Nhật Bản và Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archaist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archaist

Không có idiom phù hợp