Bản dịch của từ Archaism trong tiếng Việt
Archaism

Archaism (Noun)
The museum displayed various archaisms from ancient civilizations.
Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật cổ từ các nền văn minh cổ.
The historian studied the archaisms found in traditional folklore.
Nhà sử học nghiên cứu những hiện tượng cổ trong truyền thống dân gian.
The art exhibition showcased beautiful archaisms in pottery designs.
Cuộc triển lãm nghệ thuật trưng bày những hiện vật cổ đẹp trong thiết kế gốm.
Họ từ
Từ "archaism" chỉ việc sử dụng hoặc tồn tại các từ, cụm từ hoặc hình thức ngữ pháp đã lỗi thời trong ngôn ngữ hiện đại. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ văn, nơi tác giả có thể sử dụng các yếu tố cổ điển để tạo ra một không gian văn hóa hoặc lịch sử. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều thường hiểu theo nghĩa tương tự và không có hình thức viết khác nhau rõ rệt.
Từ "archaism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "archaios", mang nghĩa là "cổ xưa". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "archaism", dùng để chỉ những từ ngữ hoặc cách diễn đạt đã lỗi thời trong ngôn ngữ hiện đại. Lịch sử sử dụng từ này thường gắn liền với các tác phẩm văn học khi các tác giả cố tình sử dụng ngôn ngữ cổ để tạo nên vẻ trang trọng hoặc để kết nối với di sản văn hóa. Do đó, "archaism" thể hiện sự tôn trọng đối với ngôn ngữ và lịch sử.
Từ "archaism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến ngữ văn và ngôn ngữ học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các từ ngữ, cấu trúc ngữ pháp hoặc phong cách đã lỗi thời, thường xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển hoặc khi thảo luận về sự phát triển ngôn ngữ. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu văn học, phân tích ngôn từ và giảng dạy ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp