Bản dịch của từ Archaism trong tiếng Việt

Archaism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archaism (Noun)

ˈɑɹkiɪzəm
ˈɑɹkiɪzəm
01

Một thứ rất cũ hoặc lỗi thời, đặc biệt là một từ hoặc phong cách ngôn ngữ hoặc nghệ thuật cổ xưa.

A thing that is very old or oldfashioned especially an archaic word or style of language or art.

Ví dụ

The museum displayed various archaisms from ancient civilizations.

Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật cổ từ các nền văn minh cổ.

The historian studied the archaisms found in traditional folklore.

Nhà sử học nghiên cứu những hiện tượng cổ trong truyền thống dân gian.

The art exhibition showcased beautiful archaisms in pottery designs.

Cuộc triển lãm nghệ thuật trưng bày những hiện vật cổ đẹp trong thiết kế gốm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archaism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archaism

Không có idiom phù hợp