Bản dịch của từ Archdiocese trong tiếng Việt

Archdiocese

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archdiocese (Noun)

ˈɑɹtʃdˈaɪəsəs
ɑɹtʃdˈaɪəsis
01

Quận mà một tổng giám mục chịu trách nhiệm.

The district for which an archbishop is responsible.

Ví dụ

The archdiocese of Los Angeles serves over four million Catholics.

Giáo phận Los Angeles phục vụ hơn bốn triệu tín đồ Công giáo.

The archdiocese does not cover the entire state of California.

Giáo phận không bao trùm toàn bộ bang California.

Is the archdiocese of New York the largest in the country?

Giáo phận New York có phải là lớn nhất ở nước này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archdiocese/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archdiocese

Không có idiom phù hợp