Bản dịch của từ Archdiocese trong tiếng Việt
Archdiocese

Archdiocese (Noun)
Quận mà một tổng giám mục chịu trách nhiệm.
The district for which an archbishop is responsible.
The archdiocese of Los Angeles serves over four million Catholics.
Giáo phận Los Angeles phục vụ hơn bốn triệu tín đồ Công giáo.
The archdiocese does not cover the entire state of California.
Giáo phận không bao trùm toàn bộ bang California.
Is the archdiocese of New York the largest in the country?
Giáo phận New York có phải là lớn nhất ở nước này không?
Họ từ
Từ "archdiocese" (địa phận tổng giáo phận) chỉ một khu vực giáo hội lớn hơn, dưới sự quản lý của một tổng giám mục trong hệ thống Công giáo. Địa phận tổng giáo phận thường bao gồm nhiều giáo xứ và có chức năng điều hành, giám sát sự phát triển tôn giáo trong khu vực. Cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "archdiocese" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "archidioecesis", trong đó "archi-" có nghĩa là "người đứng đầu" và "diocese" bắt nguồn từ "dioecesis", chỉ một khu vực giáo hội. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những giáo phận lớn hơn, nằm dưới sự quản lý của một tổng giám mục. Ngày nay, "archdiocese" chỉ một vùng địa lý cụ thể trong hệ thống quản lý của Giáo hội Công giáo, phản ánh quyền lực và sự tổ chức trong cấu trúc giáo hội.
Từ "archdiocese" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, có thể gặp trong bối cảnh thảo luận về tôn giáo, trong khi phần Đọc và Viết có khả năng xuất hiện khi đề cập đến tổ chức và cấu trúc của giáo hội. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong văn kiện tôn giáo, nghiên cứu xã hội học, hoặc khi phân tích vai trò của các giáo hội trong cộng đồng, chủ yếu trong các nước theo Kitô giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp