Bản dịch của từ Archegonium trong tiếng Việt
Archegonium
Noun [U/C]
Archegonium (Noun)
Ví dụ
The archegonium produces eggs in female ferns during reproduction.
Archegonium sản xuất trứng trong dương xỉ cái trong quá trình sinh sản.
Mosses do not have an archegonium in their male plants.
Rêu không có archegonium trong các cây đực của chúng.
What role does the archegonium play in plant reproduction?
Archegonium đóng vai trò gì trong sự sinh sản của thực vật?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Archegonium
Không có idiom phù hợp