Bản dịch của từ Archeologic trong tiếng Việt

Archeologic

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archeologic (Adjective)

01

Liên quan đến khảo cổ học.

Related to archaeology.

Ví dụ

The archeologic findings in Vietnam reveal ancient cultural practices.

Các phát hiện khảo cổ ở Việt Nam tiết lộ các phong tục cổ xưa.

Many believe archeologic sites should be preserved for future generations.

Nhiều người tin rằng các di tích khảo cổ nên được bảo tồn cho thế hệ tương lai.

Are archeologic studies important for understanding our social history?

Các nghiên cứu khảo cổ có quan trọng để hiểu lịch sử xã hội của chúng ta không?

Archeologic evidence supports the theory of ancient civilizations.

Bằng chứng khảo cổ học ủng hộ lý thuyết về các nền văn minh cổ.

There is no archeologic proof of human settlement in that area.

Không có bằng chứng khảo cổ học về việc con người định cư ở khu vực đó.

Archeologic (Adverb)

01

Theo cách khảo cổ học.

In an archaeologic manner.

Ví dụ

The team excavated the site archeologically in 2022 to find artifacts.

Nhóm đã khai quật địa điểm theo cách khảo cổ vào năm 2022 để tìm hiện vật.

They did not study the ruins archeologically, which limited their findings.

Họ không nghiên cứu các di tích theo cách khảo cổ, điều này đã hạn chế phát hiện của họ.

Did the researchers analyze the site archeologically for the social context?

Các nhà nghiên cứu có phân tích địa điểm theo cách khảo cổ để hiểu bối cảnh xã hội không?

She studied the artifact archeologically to uncover its history.

Cô ấy nghiên cứu hiện vật theo phong cách khảo cổ để khám phá lịch sử của nó.

They did not analyze the site archeologically, missing important details.

Họ không phân tích địa điểm theo phong cách khảo cổ, bỏ lỡ những chi tiết quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Archeologic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archeologic

Không có idiom phù hợp