Bản dịch của từ Archeologic trong tiếng Việt
Archeologic

Archeologic (Adjective)
Liên quan đến khảo cổ học.
Related to archaeology.
The archeologic findings in Vietnam reveal ancient cultural practices.
Các phát hiện khảo cổ ở Việt Nam tiết lộ các phong tục cổ xưa.
Many believe archeologic sites should be preserved for future generations.
Nhiều người tin rằng các di tích khảo cổ nên được bảo tồn cho thế hệ tương lai.
Are archeologic studies important for understanding our social history?
Các nghiên cứu khảo cổ có quan trọng để hiểu lịch sử xã hội của chúng ta không?
Archeologic evidence supports the theory of ancient civilizations.
Bằng chứng khảo cổ học ủng hộ lý thuyết về các nền văn minh cổ.
There is no archeologic proof of human settlement in that area.
Không có bằng chứng khảo cổ học về việc con người định cư ở khu vực đó.
Archeologic (Adverb)
Theo cách khảo cổ học.
In an archaeologic manner.
The team excavated the site archeologically in 2022 to find artifacts.
Nhóm đã khai quật địa điểm theo cách khảo cổ vào năm 2022 để tìm hiện vật.
They did not study the ruins archeologically, which limited their findings.
Họ không nghiên cứu các di tích theo cách khảo cổ, điều này đã hạn chế phát hiện của họ.
Did the researchers analyze the site archeologically for the social context?
Các nhà nghiên cứu có phân tích địa điểm theo cách khảo cổ để hiểu bối cảnh xã hội không?
She studied the artifact archeologically to uncover its history.
Cô ấy nghiên cứu hiện vật theo phong cách khảo cổ để khám phá lịch sử của nó.
They did not analyze the site archeologically, missing important details.
Họ không phân tích địa điểm theo phong cách khảo cổ, bỏ lỡ những chi tiết quan trọng.
Họ từ
Từ "archeologic" (có thể là dạng viết khác của "archaeological") xuất phát từ lĩnh vực khảo cổ học, mang ý nghĩa liên quan đến việc nghiên cứu và khám phá các di chỉ văn hóa, vật thể lịch sử. Ở Anh, từ "archaeological" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, đôi khi viết tắt là "archeological". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm trong tiếng Anh, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương tự nhau, phục vụ cho mục đích nghiên cứu và giảng dạy trong ngành nhân văn.
Từ "archeologic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "arkheion", có nghĩa là "nguyên thủy" hoặc "cổ xưa". Thêm vào đó, "logia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "logos", nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học". Do đó, "archeologic" được hiểu là "nghiên cứu về những gì cổ xưa". Từ này hiện nay chỉ đến lĩnh vực nghiên cứu về văn hóa, lịch sử và các những di tích vật chất của nền văn minh đã qua, nhằm khám phá và hiểu rõ hơn về quá khứ nhân loại.
Từ "archeologic" (cổ sinh vật học) có mức độ xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này thường liên quan đến lĩnh vực khảo cổ, do đó, phổ biến nhất trong các bài thi liên quan đến chủ đề văn hóa và lịch sử. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "archeologic" thường được sử dụng trong các nghiên cứu và báo cáo về di tích, hiện vật cổ xưa, cũng như các cuộc khai thác khảo cổ.