Bản dịch của từ Archaeologic trong tiếng Việt

Archaeologic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archaeologic (Adjective)

ˌɑɹkiˈɑlədʒɨk
ˌɑɹkiˈɑlədʒɨk
01

Liên quan đến hoặc bao gồm khảo cổ học.

Relating to or consisting of archaeology.

Ví dụ

The archaeologic study revealed ancient tools used by early humans.

Nghiên cứu khảo cổ đã phát hiện ra công cụ cổ xưa của người nguyên thủy.

The archaeologic findings did not support the initial theories about society.

Những phát hiện khảo cổ không ủng hộ các lý thuyết ban đầu về xã hội.

Are archaeologic sites important for understanding social development?

Các địa điểm khảo cổ có quan trọng cho việc hiểu biết về phát triển xã hội không?

Archaeologic (Noun)

ˌɑɹkiˈɑlədʒɨk
ˌɑɹkiˈɑlədʒɨk
01

Một chuyên gia hoặc sinh viên khảo cổ học.

An expert in or student of archaeology.

Ví dụ

Dr. Smith is an archaeologic expert on ancient social structures.

Tiến sĩ Smith là chuyên gia khảo cổ học về cấu trúc xã hội cổ đại.

Many archaeologic students study social behavior in ancient civilizations.

Nhiều sinh viên khảo cổ học nghiên cứu hành vi xã hội trong các nền văn minh cổ đại.

Is there an archaeologic study on the social life of Egyptians?

Có nghiên cứu khảo cổ nào về đời sống xã hội của người Ai Cập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archaeologic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archaeologic

Không có idiom phù hợp