Bản dịch của từ Architecturally trong tiếng Việt

Architecturally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Architecturally (Adverb)

ɑɹkɪtˈɛktʃɚəli
ɑɹkɪtˈɛktʃəɹlli
01

Liên quan đến thiết kế và cấu trúc của các tòa nhà.

Relating to the design and structure of buildings.

Ví dụ

The city is architecturally stunning.

Thành phố đẹp kiến trúc.

The rural areas are not architecturally developed.

Các vùng nông thôn không phát triển về kiến trúc.

Is the new library architecturally innovative?

Thư viện mới có sáng tạo về kiến trúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/architecturally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] First, a diversity in styles does not take away the beauty of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] A lot of cities nowadays which are well-known for their beauty have become popular destinations for tourists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] To be honest, I don’t think is really a popular subject at university [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Anyhow, when I paid a visit there once, I dropped my jaw with awe because of its sophisticated design [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Architecturally

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.