Bản dịch của từ Archon trong tiếng Việt
Archon
Noun [U/C]
Archon (Noun)
Ví dụ
The archon managed the city's affairs during the annual festival.
Archon đã quản lý công việc của thành phố trong lễ hội hàng năm.
The archon did not allow any disturbances during the public assembly.
Archon không cho phép bất kỳ sự rối loạn nào trong cuộc họp công cộng.
Was the archon responsible for maintaining law and order in Athens?
Archon có trách nhiệm duy trì trật tự và pháp luật ở Athens không?
Dạng danh từ của Archon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Archon | Archons |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Archon
Không có idiom phù hợp