Bản dịch của từ Archon trong tiếng Việt
Archon

Archon (Noun)
The archon managed the city's affairs during the annual festival.
Archon đã quản lý công việc của thành phố trong lễ hội hàng năm.
The archon did not allow any disturbances during the public assembly.
Archon không cho phép bất kỳ sự rối loạn nào trong cuộc họp công cộng.
Was the archon responsible for maintaining law and order in Athens?
Archon có trách nhiệm duy trì trật tự và pháp luật ở Athens không?
Dạng danh từ của Archon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Archon | Archons |
Từ "archon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "người lãnh đạo" hoặc "người cầm quyền". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các quan chức cao cấp ở Athens cổ đại, với vai trò quản lý các vấn đề công cộng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng khá hiếm tại Mỹ và Anh, chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc triết học, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "archon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "archōn", có nghĩa là "người dẫn đầu" hoặc "người lãnh đạo". Trong xã hội Athens cổ, "archon" được sử dụng để chỉ một chức vụ cao cấp, chịu trách nhiệm về quản lý và cai trị. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa quyền lực và lãnh đạo, vẫn được phản ánh trong nghĩa hiện tại chỉ về những cá nhân nắm quyền lực hoặc ảnh hưởng trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "archon" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, nằm chủ yếu trong bối cảnh lịch sử hoặc triết học cổ đại. Trong văn cảnh học thuật, "archon" thường liên quan đến những nhà lãnh đạo hay quan chức trong xã hội Hy Lạp cổ đại. Nó cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc tranh luận về quyền lực và chính trị. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày và các tình huống giao tiếp thông thường, từ này rất hiếm khi xuất hiện.