Bản dịch của từ Arctic ocean trong tiếng Việt

Arctic ocean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arctic ocean (Noun)

ˈɑɹktɨk ˈoʊʃən
ˈɑɹktɨk ˈoʊʃən
01

Đại dương xung quanh bắc cực.

The ocean around the north pole.

Ví dụ

The Arctic Ocean is vital for polar bear habitats and ecosystems.

Đại dương Bắc Cực rất quan trọng cho môi trường sống của gấu Bắc Cực.

The Arctic Ocean does not support many species compared to other oceans.

Đại dương Bắc Cực không hỗ trợ nhiều loài so với các đại dương khác.

Is the Arctic Ocean warming due to climate change effects?

Liệu đại dương Bắc Cực có đang ấm lên do biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arctic ocean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arctic ocean

Không có idiom phù hợp