Bản dịch của từ Arctic ocean trong tiếng Việt
Arctic ocean

Arctic ocean (Noun)
The Arctic Ocean is vital for polar bear habitats and ecosystems.
Đại dương Bắc Cực rất quan trọng cho môi trường sống của gấu Bắc Cực.
The Arctic Ocean does not support many species compared to other oceans.
Đại dương Bắc Cực không hỗ trợ nhiều loài so với các đại dương khác.
Is the Arctic Ocean warming due to climate change effects?
Liệu đại dương Bắc Cực có đang ấm lên do biến đổi khí hậu không?
Thái Bình Dương Bắc (Arctic Ocean) là đại dương nhỏ nhất và nông nhất trong hệ thống bảy đại dương trên thế giới, nằm quanh vùng cực Bắc của Trái đất. Diện tích khoảng 15 triệu km², Thái Bình Dương Bắc bao gồm nhiều khu vực như biển Chukchi, biển Barents và biển Bering. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút do sự khác biệt âm vị giữa hai ngôn ngữ này.
Thuật ngữ "arctic ocean" bắt nguồn từ tiếng Latinh "arcticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "arktikos", nghĩa là "thuộc về Bắc Cực". Từ "arktikos" lại được định nghĩa bởi hình ảnh sao Bắc Đẩu, biểu tượng cho khu vực phía bắc. Biển Bắc Cực, do đó, không chỉ phản ánh vị trí địa lý mà còn ngụ ý các đặc điểm khí hậu và sinh thái độc đáo của vùng này. Sự liên kết này thể hiện rõ trong việc sử dụng từ ngữ ngày nay.
Thuật ngữ "Arctic Ocean" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, "Arctic Ocean" thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu khí hậu, địa lý biển, và các cuộc thảo luận về bảo tồn môi trường. Từ này thường được sử dụng khi đề cập đến ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và các hiện tượng tự nhiên tại vùng Bắc Cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp