Bản dịch của từ Ardour trong tiếng Việt

Ardour

Noun [U/C]

Ardour (Noun)

01

Sự nhiệt tình hoặc niềm đam mê lớn.

Great enthusiasm or passion

Ví dụ

Her ardour for volunteering in the community is truly inspiring.

Sự nhiệt huyết của cô ấy trong việc tình nguyện trong cộng đồng thực sự truyền cảm hứng.

Lack of ardour in social causes can hinder positive change.

Thiếu sự nhiệt huyết trong các nguyên nhân xã hội có thể ngăn cản sự thay đổi tích cực.

Is ardour necessary to make a difference in society?

Liệu sự nhiệt huyết có cần thiết để tạo ra sự khác biệt trong xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ardour

Không có idiom phù hợp