Bản dịch của từ Arenicolous trong tiếng Việt

Arenicolous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arenicolous (Adjective)

æɹənˈɪkələs
æɹənˈɪkələs
01

Sống hoặc phát triển ở vùng cát.

Living or growing in sandy areas.

Ví dụ

The arenicolous plants thrive in the sandy soils of California.

Các cây sống ở vùng cát phát triển mạnh trong đất cát ở California.

Arenicolous species do not grow well in wet environments.

Các loài sống ở vùng cát không phát triển tốt trong môi trường ẩm ướt.

Are arenicolous organisms common in urban areas like Miami?

Có phải các sinh vật sống ở vùng cát phổ biến ở các khu đô thị như Miami không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arenicolous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arenicolous

Không có idiom phù hợp