Bản dịch của từ Arepa trong tiếng Việt
Arepa

Arepa (Noun)
Arepas are popular snacks in Venezuela, especially during festivals.
Arepas là món ăn vặt phổ biến ở Venezuela, đặc biệt trong lễ hội.
Arepas are not usually served cold at social gatherings.
Arepas thường không được phục vụ nguội trong các buổi họp mặt xã hội.
Are arepas commonly eaten during family celebrations in Colombia?
Arepas có thường được ăn trong các buổi lễ gia đình ở Colombia không?
Arepa is a traditional food in Venezuela and Colombia.
Arepa là một món ăn truyền thống ở Venezuela và Colombia.
I don't like the taste of arepa.
Tôi không thích hương vị của arepa.
Arepa là một loại bánh bột ngô truyền thống có nguồn gốc từ Venezuela và Colombia, thường được dùng như món ăn chính hoặc phụ. Bánh này có thể được nướng, chiên hoặc hấp, với lớp vỏ giòn và bên trong mềm. Trong ghi chú về từ vựng, "arepa" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, chủ yếu do ngữ điệu và các quy tắc vị trí trọng âm. Arepa thường được nhân với nhiều loại thực phẩm như thịt, pho mát hoặc rau, khiến nó trở thành một món ăn đa dạng và phong phú trong nền ẩm thực Mỹ Latinh.
Từ "arepa" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "erepa" trong ngôn ngữ của người bản địa Venezuela, có nghĩa là "bánh ngô". Arepa là một loại bánh làm từ bột ngô, có lịch sử lâu dài trong nền ẩm thực của các dân tộc bản địa ở khu vực này. Ngày nay, arepa không chỉ phản ánh văn hóa ẩm thực mà còn trở thành biểu tượng của sự đa dạng văn hóa tại các quốc gia Mỹ Latinh, đặc biệt là Venezuela và Colombia.
Từ "arepa" là một từ ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu liên quan đến ẩm thực Venezuela và các khoảng không gian văn hóa khác. Tuy nhiên, trong các bối cảnh như hội thảo ẩm thực, giới thiệu văn hóa, hoặc trong các bài viết về đa dạng ẩm thực toàn cầu, "arepa" có thể được sử dụng nhằm mô tả loại bánh ngô đặc trưng và ý nghĩa văn hóa của nó.