Bản dịch của từ Arepa trong tiếng Việt

Arepa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arepa (Noun)

ɚˈipə
ɚˈipə
01

Một loại bánh ngô, có đường hoặc không đường, được ăn ở venezuela và colombia.

A corn pancake sweetened or unsweetened eaten in venezuela and colombia.

Ví dụ

Arepas are popular snacks in Venezuela, especially during festivals.

Arepas là món ăn vặt phổ biến ở Venezuela, đặc biệt trong lễ hội.

Arepas are not usually served cold at social gatherings.

Arepas thường không được phục vụ nguội trong các buổi họp mặt xã hội.

Are arepas commonly eaten during family celebrations in Colombia?

Arepas có thường được ăn trong các buổi lễ gia đình ở Colombia không?

Arepa is a traditional food in Venezuela and Colombia.

Arepa là một món ăn truyền thống ở Venezuela và Colombia.

I don't like the taste of arepa.

Tôi không thích hương vị của arepa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arepa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arepa

Không có idiom phù hợp