Bản dịch của từ Arête trong tiếng Việt
Arête

Arête (Noun)
The climbers carefully navigated the arête to reach the summit.
Những người leo núi cẩn thận vượt qua vạch núi sắc nhọn để đạt đỉnh.
The arête provided a challenging route for the experienced hikers.
Vạch núi sắc nhọn cung cấp một con đường thách thức cho những người đi bộ có kinh nghiệm.
The majestic view from the arête was breathtakingly beautiful.
Cảnh đẹp hùng vĩ từ vạch núi sắc nhọn đẹp đến ngỡ ngàng.
Từ "arête" được sử dụng trong địa lý, chỉ một đỉnh núi sắc nhọn, hình thành khi hai sườn núi gặp nhau. Trong ngữ cảnh triết học, "arête" mang nghĩa là sự xuất sắc, đức hạnh, xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Từ này thường được dùng trong văn hóa phương Tây để mô tả sự hoàn thiện phẩm chất cá nhân. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, từ "arête" được viết giống nhau, nhưng có thể khác biệt ở cách phát âm, thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai trong phát âm tiếng Anh Anh.
Từ "arête" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "arista", có nghĩa là "tấm lưng" hoặc "điểm nhọn". Trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, "arête" biểu thị cho phẩm hạnh cao cả và lý tưởng đạo đức của một cá nhân, thường được liên kết với năng lực, sự dũng cảm và thành công. Sự phát triển của nghĩa hiện tại nhấn mạnh ý nghĩa của sự hoàn hảo và xuất sắc, phản ánh giá trị nhân văn và tri thức trong xã hội.
Từ "arête" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Mặc dù nó không phải là thuật ngữ thông dụng, "arête" thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và địa chất để chỉ ranh giới nhọn của một ngọn núi. Ngoài ra, trong các lĩnh vực triết học và đạo đức, nó cũng có thể chỉ đến phẩm hạnh hoặc tiêu chuẩn đạo đức. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy sự hạn chế về tính linh hoạt của nó trong các tình huống giao tiếp thông thường.