Bản dịch của từ Arête trong tiếng Việt

Arête

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arête (Noun)

ɚˈit
ɚˈit
01

Một sườn núi nhọn.

A sharp mountain ridge.

Ví dụ

The climbers carefully navigated the arête to reach the summit.

Những người leo núi cẩn thận vượt qua vạch núi sắc nhọn để đạt đỉnh.

The arête provided a challenging route for the experienced hikers.

Vạch núi sắc nhọn cung cấp một con đường thách thức cho những người đi bộ có kinh nghiệm.

The majestic view from the arête was breathtakingly beautiful.

Cảnh đẹp hùng vĩ từ vạch núi sắc nhọn đẹp đến ngỡ ngàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arête/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arête

Không có idiom phù hợp