Bản dịch của từ Arew trong tiếng Việt

Arew

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arew (Adverb)

ˈɑɹu
ˈɑɹu
01

Cách viết lỗi thời của dòng (“in a row”)

Obsolete spelling of arow “in a row”.

Ví dụ

The students sat arew in the classroom during the exam.

Các sinh viên ngồi đều trong lớp học trong suốt kỳ thi.

The chairs are not placed arew for the community event.

Những chiếc ghế không được sắp xếp đều cho sự kiện cộng đồng.

Are the volunteers standing arew to help the attendees?

Có phải các tình nguyện viên đang đứng đều để giúp đỡ người tham dự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arew

Không có idiom phù hợp